
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.300 | 3.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.700 | 96.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.698 | 72.093 |
Tiền mặt | 3.302 | 9.407 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btpi-15st35 2,35% | IT0003745541 | 4.59 | 108.20 | +0.61% | |
Btpi Tf 1,30% Mg28 Eur | IT0005246134 | 4.54 | 101.41 | +0.02% | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 4.53 | 99.63 | -0.23% | |
Spain .7 30-Nov-2033 | ES0000012C12 | 3.39 | 96.850 | 0.00% | |
Btpi Tf 0,4% Mg30 Eur | IT0005387052 | 3.37 | 97.490 | +0.25% | |
International Bank for Reconstruction and Developm | XS2577109049 | 2.84 | 101.390 | 0.00% | |
Hà Lan 20N | NL0010071189 | 2.82 | 3.243 | -1.55% | |
Ireland .4 15-May-2035 | IE00BKFVC345 | 2.78 | 78.160 | -0.26% | |
Germany .1 15-Apr-2033 | DE0001030583 | 2.47 | 95.550 | +0.01% | |
Spain 2.05 30-Nov-2039 | ES0000012M69 | 2.38 | 105.140 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304 Euro Corporate VWG V | 469.72M | 2.01 | 2.55 | 1.17 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates A | 469.72M | 2.01 | 2.55 | 1.17 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates T | 469.72M | 2.02 | 2.55 | 1.17 | ||
Raiffeisen Euro Bonds R | 372.7M | 0.53 | 1.39 | -0.01 | ||
Raiffeisen Euro Rent R A | 372.7M | 0.53 | 1.38 | -0.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét