Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 96.870 | 96.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.060 | 4.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.797 | 11.405 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.736 | 1.513 |
Giá trên doanh thu | 1.385 | 1.290 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.284 | 7.384 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.178 | 3.009 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.202 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 26.220 | 23.448 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 20.390 | 14.399 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.530 | 18.268 |
Công nghệ | 10.330 | 11.650 |
Công Nghiệp | 9.470 | 7.810 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.620 | 6.627 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.090 | 9.246 |
Bất Động Sản | 4.770 | 2.785 |
Tiện ích | 2.750 | 1.750 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.830 | 3.877 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds China Fund I (acc) USD | LU0248042839 | 101.36 | 92.870 | -0.50% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
K Fixed Income Fund | 53.85B | 2.80 | 1.52 | 1.99 | ||
K Equity 70:30 LTF | 13.62B | 2.15 | -1.89 | 0.15 | ||
K Equity Dividend LTF | 12.41B | 2.72 | -2.56 | -0.07 | ||
K Flexible Equity RMF | 12.38B | 0.82 | -2.75 | 0.86 | ||
K Fixed Income RMF | 12.73B | 3.25 | 1.84 | 2.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét