
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.500 | 40.910 | 29.410 |
Chứng Khoán | 39.740 | 39.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.150 | 52.960 | 21.810 |
Chuyển Đổi | 11.500 | 11.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 6.060 | 6.090 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.629 | 15.282 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.567 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 1.031 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.959 | 8.719 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.972 | 2.575 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.198 | 12.243 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 18.450 | 7.935 |
Năng lượng | 14.990 | 5.551 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.580 | 16.717 |
Công Nghiệp | 12.090 | 12.598 |
Công nghệ | 11.170 | 17.586 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.080 | 11.198 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.260 | 12.777 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.200 | 6.713 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.200 | 6.200 |
Tiện ích | 2.160 | 3.887 |
Bất Động Sản | 1.800 | 2.744 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Caixabank S.A. 5.25% | ES0840609012 | 8.11 | - | - | |
Carmignac Portfolio Unconstrained Euro Fixed Incom | LU0992631217 | 5.58 | 1,253.750 | +0.22% | |
Vontobel TwentyFour StratInc HG Hdg EUR | LU1717117623 | 5.25 | - | - | |
Robeco BP US Large Cap Equities I $ | LU0474363545 | 4.58 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 4.42 | 2,346.810 | +1.26% | |
Repsol | ES0173516115 | 4.40 | 11.733 | -0.61% | |
BSF Fixed Income Strategies I2 EUR | LU0438336777 | 4.12 | - | - | |
Groupama Entreprises IC | FR0010213355 | 4.06 | 2,446.190 | +0.01% | |
Threadneedle (Lux) - Credit Opportunities 2E (EUR | LU1849560120 | 4.03 | 10.655 | +0.02% | |
Robeco QI European Conservative Equities I € | LU0312333569 | 3.87 | 271.100 | -0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Pegasus FI | 167.98M | 1.27 | 2.87 | 1.11 | ||
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 169.92M | -13.87 | 6.59 | - | ||
ES0173286008 | 107.74M | -2.38 | 1.92 | - | ||
Renta 4 Activos Globales FI | 107.74M | -2.25 | 2.48 | 3.09 | ||
Renta 4 Valor Europa FI | 100.3M | -1.37 | 1.92 | 4.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét