Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.690 | 99.690 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.847 | 54.339 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.233 | 2.494 |
Doanh Nghiệp | 0.612 | 28.377 |
Tiền mặt | 0.307 | 6.040 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy (Republic Of) 5.12% | IT0003621460 | 8.30 | - | - | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 4.47 | 98.21 | -0.13% | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 2.99 | 98.29 | -0.02% | |
Italy (Republic Of) 0.35% | IT0005216491 | 2.75 | - | - | |
Oat Tf 1% Mg27 Eur | FR0013250560 | 2.67 | 94.55 | -0.03% | |
Obligaciones Tf 3,45% Lg66 Eur | ES00000128E2 | 2.62 | 90.66 | -0.35% | |
Italy (Republic Of) 6% | XS0089572316 | 2.46 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0004848484 | 2.35 | - | - | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 2.24 | 95.08 | -0.05% | |
Obligaciones Tf 2,7% Ot48 Eur | ES0000012B47 | 2.18 | 82.84 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Obligationen CHF Inland CHF D1 | 2.82B | -0.37 | -2.39 | 0.35 | ||
Zurich Invest Institutional FundsE1 | 2.82B | -0.38 | -2.49 | 0.25 | ||
Obligationen CHF Inland CHF A1 | 2.82B | -0.35 | -2.29 | 0.39 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF E1 | 1.35B | -0.94 | -3.98 | 0.39 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF A1 | 1.35B | -0.92 | -3.88 | 0.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét