Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.880 | 12.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 87.120 | 87.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.447 | 85.056 |
Tiền mặt | 12.884 | 9.002 |
Chính phủ | 4.669 | 8.224 |
Số vị thế mua: 239
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2545759099 | 0.96 | - | - | |
GNL Quintero S.A. | - | 0.87 | - | - | |
Societe Generale S.A. | FR001400DZO1 | 0.85 | - | - | |
Italy (Republic Of) | - | 0.78 | - | - | |
Northern Trust Corporation | - | 0.71 | - | - | |
PNC Financial Services Group Inc | - | 0.70 | - | - | |
Jyske Bank A/S | XS2409134371 | 0.70 | - | - | |
Hutchison Whampoa International 03/33 Ltd | - | 0.69 | - | - | |
Banco Santander, S.A. | XS2298304499 | 0.69 | - | - | |
GlaxoSmithKline Capital Inc. | - | 0.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Obligationen CHF Inland CHF D1 | 2.82B | -0.37 | -2.39 | 0.35 | ||
Zurich Invest Institutional FundsE1 | 2.82B | -0.38 | -2.49 | 0.25 | ||
Obligationen CHF Inland CHF A1 | 2.82B | -0.35 | -2.29 | 0.39 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF E1 | 1.35B | -0.94 | -3.98 | 0.39 | ||
Obligationen Unternehmungen CHF A1 | 1.35B | -0.92 | -3.88 | 0.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét