![Vàng miếng 1 chỉ, vàng nhẫn 0.5 chỉ “cháy hàng” ngày vía Thần tài](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic7fa9b88cab7cf5331e93f77d7b4a8c57.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.030 | 1.960 | 0.930 |
Chứng Khoán | 98.950 | 98.950 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.490 | 14.678 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.559 | 2.017 |
Giá trên doanh thu | 0.717 | 1.156 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.170 | 9.329 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.602 | 2.663 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.749 | 12.605 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 30.480 | 24.898 |
Dịch Vụ Tài Chính | 23.370 | 11.512 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.190 | 14.501 |
Bất Động Sản | 5.900 | 4.314 |
Công nghệ | 5.210 | 18.894 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.550 | 12.306 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.280 | 5.330 |
Năng lượng | 4.200 | 4.851 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.410 | 5.476 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.300 | 6.970 |
Tiện ích | 1.100 | 2.307 |
Số vị thế mua: 244
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Premier Foods | GB00B7N0K053 | 1.60 | 191.80 | 0.00% | |
Lion Finance | GB00BF4HYT85 | 1.53 | 4,815.00 | +0.52% | |
Intermediate Capital | GB00BYT1DJ19 | 1.50 | 2,318.00 | -2.61% | |
BAWAG | AT0000BAWAG2 | 1.47 | 85.600 | -2.06% | |
Arcadis | NL0006237562 | 1.37 | 54.45 | +0.93% | |
JPMorgan Liquidity Funds Euro Liquidity Fund X ( | LU0836346931 | 1.36 | 10,602.390 | +0.01% | |
Tag Immobilien | DE0008303504 | 1.35 | 13.95 | -1.41% | |
Jet2 | GB00B1722W11 | 1.28 | 1,528.00 | -1.29% | |
Spie | FR0012757854 | 1.24 | 32.60 | +0.18% | |
Keller | GB0004866223 | 1.22 | 1,360.00 | -2.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JPI Global Income Fund D mth USD he | 18.22B | 7.78 | 0.72 | 3.51 | ||
Global Income Fund C div USD hedged | 18.22B | 8.94 | 1.79 | 4.58 | ||
Global Income Fund D div USD hedged | 18.22B | 7.79 | 0.73 | 3.50 | ||
JPI Global Income Fund A acc USD he | 18.22B | 8.20 | 1.11 | 3.89 | ||
JPI Global Income Fund A div USD he | 18.22B | 8.23 | 1.12 | 3.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét