Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Chứng Khoán | 99.310 | 99.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.579 | 17.148 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.236 | 2.442 |
Giá trên doanh thu | 1.363 | 1.557 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.860 | 10.885 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.677 | 1.473 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.416 | 11.691 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 21.210 | 19.278 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.970 | 15.671 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.870 | 13.348 |
Công nghệ | 11.830 | 15.531 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.510 | 10.242 |
Bất Động Sản | 7.680 | 7.412 |
Năng lượng | 6.170 | 5.093 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.250 | 5.129 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.680 | 4.367 |
Tiện ích | 2.390 | 3.917 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.440 | 3.086 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JNL Mid Cap Index I | - | 100.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JNL/Mellon Capital SP 500 Index Fua | 15.67B | 20.46 | 8.54 | 12.42 | ||
JNL/T Rowe Price Capital Appreciati | 14.06B | 10.94 | 5.34 | 10.15 | ||
JNL/WMC Balanced Fund Class A | 9.26B | 13.58 | 5.79 | 7.85 | ||
JNL/Mellon Capital Nasdaq 100 Funda | 8.12B | 18.37 | 8.09 | 16.71 | ||
JNL Capital Technology Sector A | 7.08B | 27.62 | 13.24 | 20.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét