Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.570 | 40.470 | 37.900 |
Chứng Khoán | 39.270 | 39.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.280 | 65.280 | 8.000 |
Chuyển Đổi | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.150 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.483 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 1.150 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.251 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.018 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.416 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.500 | 15.393 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.770 | 10.686 |
Công nghệ | 12.940 | 20.589 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.560 | 5.118 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.000 | 7.526 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.960 | 6.783 |
Công Nghiệp | 7.740 | 11.808 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.830 | 12.866 |
Bất Động Sản | 4.860 | 3.929 |
Năng lượng | 2.940 | 4.050 |
Tiện ích | 0.910 | 3.534 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds China RMB Bond Fund I Acc EUR | LU1261430950 | 16.45 | 12.080 | +0.58% | |
Fidelity Asia Pacific Opps I-Acc-EUR | LU1689651096 | 12.85 | - | - | |
iShares China CNY Bond UCITS EUR Hedged Acc | IE00BKT6VQ12 | 10.24 | 5.84 | +0.17% | |
Fidelity Sustainable Asia Eq I Acc EUR | LU1400167562 | 9.82 | - | - | |
Fidelity Asian Smaller Coms I-Cap-EUR | LU1961889240 | 9.81 | - | - | |
Fidelity Global Bond I-Acc-EUR H | LU1992936994 | 9.09 | - | - | |
Fidelity Asian Bond I-Acc-EURH | LU2171252609 | 8.45 | - | - | |
Fidelity Global Corp Bd I-Acc-EUR H | LU2184872112 | 8.41 | - | - | |
Fidelity APAC Strat Inc I-Acc-EUR H | LU2367616906 | 5.14 | - | - | |
Fidelity Funds China Consumer Fund I Acc USD | LU1148194506 | 2.66 | 10.640 | -2.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IT0005402489 | 199.38M | 5.77 | -0.05 | - | ||
Investimenti Azionari Italia PIR | 170.78M | 11.64 | 7.50 | - | ||
IT0005413007 | 136.98M | 9.37 | -1.00 | - | ||
Investimenti Bilanciati Italia PIR | 74.91M | 5.84 | 1.73 | - | ||
IT0005441826 | 56.75M | 8.71 | 0.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét