
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.770 | 35.150 | 32.380 |
Chứng Khoán | 45.110 | 45.310 | 0.200 |
Trái Phiếu | 51.480 | 56.380 | 4.900 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.630 | 16.740 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.481 | 2.519 |
Giá trên doanh thu | 1.273 | 1.855 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.192 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.781 | 2.451 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.022 | 9.948 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 22.300 | 10.676 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.640 | 16.957 |
Công nghệ | 11.720 | 20.199 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.430 | 6.970 |
Công Nghiệp | 8.010 | 12.465 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.440 | 5.023 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.770 | 7.389 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.040 | 11.888 |
Bất Động Sản | 5.330 | 3.597 |
Năng lượng | 1.390 | 3.657 |
Tiện ích | 0.930 | 3.441 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds China RMB Bond Fund I Acc EUR | LU1261430950 | 16.30 | 11.200 | -0.62% | |
Fidelity Asia Pacific Opps I-Acc-EUR | LU1689651096 | 15.09 | - | - | |
Fidelity Asian Smaller Coms I-Cap-EUR | LU1961889240 | 11.49 | - | - | |
Fidelity Asia Eq ESG I-ACC-EUR | LU1400167562 | 11.31 | - | - | |
iShares China CNY Bond UCITS EUR Hedged Acc | IE00BKT6VQ12 | 11.11 | 6.02 | 0.00% | |
Fidelity Global Bond I-Acc-EUR H | LU1992936994 | 7.25 | - | - | |
Fidelity Global Corp Bd I-Acc-EUR H | LU2184872112 | 6.66 | - | - | |
Fidelity APAC Strat Inc I-Acc-EUR H | LU2367616906 | 5.71 | - | - | |
Fidelity Asian Bond I-Acc-EURH | LU2171252609 | 5.05 | - | - | |
Fidelity Funds China Consumer Fund I Acc USD | LU1148194506 | 2.95 | 12.820 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investimenti Azionari Italia PIR | 183.62M | 17.21 | 16.84 | - | ||
IT0005402489 | 182.92M | -1.90 | 3.00 | - | ||
IT0005413007 | 125.36M | -6.32 | 2.75 | - | ||
Investimenti Bilanciati Italia PIR | 82.97M | 5.09 | 6.41 | - | ||
IT0005441826 | 54.07M | 4.24 | 6.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét