Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.280 | 57.320 | 53.040 |
Chứng Khoán | 41.840 | 41.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 54.230 | 54.340 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.929 | 16.648 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.104 | 2.420 |
Giá trên doanh thu | 1.401 | 1.719 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.703 | 10.140 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.044 | 2.471 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.632 | 10.874 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 15.560 | 15.128 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.450 | 12.874 |
Công nghệ | 13.030 | 19.745 |
Công Nghiệp | 13.010 | 12.217 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.520 | 7.880 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.370 | 11.016 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.150 | 6.704 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.650 | 5.258 |
Tiện ích | 3.880 | 3.377 |
Năng lượng | 3.620 | 4.264 |
Bất Động Sản | 1.760 | 3.728 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Aggregate Bond GBP | IE00B3DKXQ41 | 17.04 | 92.36 | -0.21% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 14.64 | 79.65 | +0.76% | |
FTGF BW Glb Oppc FI LM EUR Acc | IE00BZ1G6N68 | 11.19 | - | - | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 10.52 | 159.97 | -0.12% | |
FTGF CB US Apprec LM EUR Acc | IE00B40GGT61 | 5.89 | - | - | |
iShares US Aggregate Bond UCITS | IE00B44CGS96 | 5.45 | 92.35 | 0.00% | |
iShares Edge MSCI Europe Minimum Volatility UCITS | IE00B86MWN23 | 5.18 | 58.960 | +0.61% | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 4.86 | 86.75 | -0.12% | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 4.69 | 57.860 | +0.50% | |
FTGF WA US Core + Bd LM EUR Acc | IE00BZ1G6P82 | 4.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Large Cap Growth Fund Class GA E | 1.87B | 6.15 | 11.57 | 15.54 | ||
US Large Cap Growth Fund Class A EU | 1.87B | 6.13 | 11.36 | 15.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét