Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.050 | 4.180 | 0.130 |
Chứng Khoán | 47.150 | 47.170 | 0.020 |
Trái Phiếu | 40.180 | 42.480 | 2.300 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 8.170 | 13.960 | 5.790 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.147 | 16.027 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.445 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 2.459 | 1.650 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.447 | 9.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.588 | 2.517 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.539 | 11.128 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.870 | 19.160 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.400 | 12.271 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.790 | 15.075 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.530 | 12.542 |
Công Nghiệp | 10.530 | 12.271 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.400 | 8.090 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.680 | 7.138 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.010 | 7.025 |
Năng lượng | 2.450 | 4.690 |
Bất Động Sản | 1.970 | 2.549 |
Tiện ích | 1.360 | 3.511 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 12.75 | 983.52 | +0.20% | |
MS INVF Global Bond NH1 EUR | LU2646745906 | 11.97 | - | - | |
Morgan Stanley Liq | LU0875333956 | 10.87 | - | - | |
Vontobel US Equity G EUR | LU1787046561 | 6.34 | - | - | |
MS INVF Europe Opportunity N | LU2259792351 | 4.52 | - | - | |
MS INVF Global Asset Backed Secs NH1 EUR | LU2646746037 | 4.08 | - | - | |
MS INVF Global HY Bd NH1 | LU2759982734 | 3.97 | - | - | |
MS INVF US Value N USD Acc | LU2620975529 | 3.56 | - | - | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 3.25 | 43.368 | -0.45% | |
MS INVF US Growth NH EUR | LU2017619052 | 3.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Funds Global Brands Funs | 21.49B | 4.78 | 6.71 | 10.00 | ||
Investment Funds Global Brands Funu | 21.49B | 4.79 | 6.71 | 9.96 | ||
MS Global Brands Fund Au | 21.49B | 4.53 | 5.75 | 9.09 | ||
MS Global Brands Fund AXu | 21.49B | 4.53 | 5.75 | 9.09 | ||
MS Global Brands Fund Bu | 21.49B | 4.28 | 4.70 | 8.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét