Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.080 | 18.450 | 11.370 |
Chứng Khoán | 37.400 | 37.400 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.210 | 49.910 | 0.700 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 6.010 | 6.010 | 0.000 |
Khác | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.825 | 16.112 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.900 | 2.388 |
Giá trên doanh thu | 1.449 | 1.735 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.674 | 10.079 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.370 | 2.571 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.668 | 10.264 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 28.680 | 20.279 |
Công nghệ | 17.430 | 16.871 |
Năng lượng | 9.350 | 7.636 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.210 | 8.610 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.200 | 8.790 |
Công Nghiệp | 7.130 | 11.853 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.620 | 5.902 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.590 | 5.271 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.680 | 7.035 |
Tiện ích | 4.100 | 4.244 |
Bất Động Sản | 2.020 | 3.888 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Global Equity Income Adv Ser I | - | 25.06 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Stripped Principal Payment 0% | - | 13.98 | - | - | |
Invesco Canadian Dividend ETF | - | 9.91 | - | - | |
Invesco Fundamental High Yld Corp Bd ETF | - | 9.63 | - | - | |
Invesco High Yield Bond Factor ETF | - | 9.55 | - | - | |
Invesco Emerging Markets Sovereign Debt | US46138E7849 | 7.73 | 20.30 | -0.44% | |
Invesco Preferred | US46138E5116 | 6.12 | 11.57 | -0.26% | |
Invesco Funds - Invesco Emerging Market Corporate | LU0607517579 | 5.00 | 17.165 | +0.06% | |
Invesco Long Term Government Bond ETF | - | 4.06 | - | - | |
Invesco FTSE RAFI Developed Markets ex-U.S. | US46138E7435 | 2.73 | 50.35 | -0.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PowerShares 1 5 Year Ladd Corp A | 157M | 0.76 | 3.08 | 1.67 | ||
PowerShares 1 5 Year Ladd Corp F | 157M | 0.81 | 3.71 | 2.28 | ||
Invesco Advantage Bond Series A | 43.36M | 0.41 | -0.12 | 1.77 | ||
PowerShares Tactical Bond Fund F4 | 40.83M | 1.24 | 1.35 | 1.70 | ||
PowerShares Tactical Bond Fund F6 | 40.83M | 1.24 | 1.34 | 1.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét