Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.390 | 45.350 | 28.960 |
Chứng Khoán | 31.740 | 35.870 | 4.130 |
Trái Phiếu | 49.900 | 50.450 | 0.550 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.850 | 1.910 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.216 | 15.136 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.586 | 2.076 |
Giá trên doanh thu | 1.253 | 1.537 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.636 | 8.427 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.943 | 2.627 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.088 | 12.333 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.830 | 12.987 |
Công nghệ | 15.920 | 17.125 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.110 | 16.618 |
Công Nghiệp | 12.280 | 12.329 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.150 | 11.818 |
Tiện ích | 7.070 | 3.896 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.320 | 7.806 |
Năng lượng | 5.770 | 5.521 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.580 | 6.868 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.970 | 6.000 |
Bất Động Sản | 1.990 | 2.770 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWM Valor Q FI | ES0180942007 | 10.43 | 6.487 | +0.02% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 8.65 | 120.56 | +0.30% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 4.24 | 7,137.0 | +0.61% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 4.09 | 16.800 | +0.06% | |
SWM Renta Fija Flexible Q FI | ES0180913016 | 3.50 | 6.653 | +0.03% | |
Apple Inc. 1.5% | - | 3.27 | - | - | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 1-3 UCI | LU0290356871 | 3.09 | 168.83 | +0.04% | |
iShares Core EURO STOXX 50 ETF EUR | IE00B53L3W79 | 2.53 | 187.06 | +0.76% | |
JPM Emerging Markets Debt I2 (acc) EURH | LU1814670532 | 2.41 | - | - | |
GLENXA 1.75 17-Mar-2025 | XS1202849086 | 2.30 | 99.22 | +0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 168.07M | 14.11 | 8.15 | 10.08 | ||
RFMI Multigestion FI | 116.9M | 5.09 | 2.67 | 1.48 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 95.49M | 4.36 | -0.03 | 1.00 | ||
Global Value Selections FI | 68.47M | 4.54 | 2.67 | 2.70 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 48M | 4.07 | -0.07 | 1.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét