
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.100 | 53.110 | 22.010 |
Chứng Khoán | 28.470 | 31.910 | 3.440 |
Trái Phiếu | 34.690 | 39.340 | 4.650 |
Chuyển Đổi | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Khác | 5.010 | 5.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.865 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.853 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.389 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.861 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.309 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.074 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.610 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.190 | 11.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.030 | 16.809 |
Công Nghiệp | 11.090 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.450 | 7.916 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.160 | 12.835 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.640 | 6.687 |
Năng lượng | 4.960 | 5.517 |
Tiện ích | 3.960 | 3.882 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.810 | 6.189 |
Bất Động Sản | 1.110 | 2.746 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 5.69 | 20.511 | +0.49% | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 4.50 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.46 | - | - | |
DWS Concept Kaldemorgen IC100 | LU2061969395 | 4.40 | - | - | |
Eleva UCITS Fund - Fonds Eleva Absolute Return Eur | LU1331973468 | 3.72 | 159.300 | +0.20% | |
Banco Santander, S.A. 3.85% | - | 3.56 | - | - | |
Flossbach von Storch - Multi Asset - Defensive IT | LU1245470080 | 3.38 | 133.930 | +0.19% | |
PIMCO GIS Dyn Mlt-Asst Instl EUR Acc | IE00BYQDND46 | 3.34 | - | - | |
BlackRock Global Funds US Dollar Short Duration | LU1423762613 | 2.65 | 10.130 | 0.00% | |
Amundi Fds European Eq Val J2 EUR C | LU1883315647 | 2.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.52B | -0.89 | 1.86 | 0.60 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.05B | -3.47 | 3.24 | 1.71 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 251.76M | 2.23 | 1.84 | 0.16 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 246.08M | -1.39 | -0.33 | 0.19 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 246.08M | -1.45 | -0.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét