Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.120 | 36.480 | 32.360 |
Chứng Khoán | 61.650 | 69.290 | 7.640 |
Trái Phiếu | 29.100 | 34.800 | 5.700 |
Chuyển Đổi | 1.640 | 1.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.470 | 3.470 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.315 | 15.087 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.832 | 2.066 |
Giá trên doanh thu | 1.440 | 1.528 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.771 | 8.386 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.344 | 2.634 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.100 | 12.331 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.370 | 17.085 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.450 | 16.620 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.430 | 11.436 |
Công Nghiệp | 12.540 | 12.419 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.360 | 13.007 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.790 | 6.299 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.780 | 7.832 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.080 | 6.889 |
Năng lượng | 4.970 | 5.553 |
Tiện ích | 2.190 | 3.895 |
Bất Động Sản | 1.020 | 2.818 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Euro Stoxx 50 | - | 7.49 | - | - | |
DPAM B Equities Europe Sust F Cap | BE0948492260 | 5.68 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Global Select Equity F | LU0611475780 | 5.40 | 327.320 | +0.00% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 3.82 | 14.410 | +0.14% | |
iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 3.78 | 8.530 | -0.68% | |
AB Sustainable US Tmtc I EUR | LU0232464908 | 3.66 | - | - | |
Vontobel TwentyFour StratInc HG Hdg EUR | LU1717117623 | 3.62 | - | - | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 3.62 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund Y-Acc-EUR | LU0346389348 | 3.31 | 153.200 | -0.33% | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 3.23 | 177.400 | -0.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 249.46M | 7.16 | 4.31 | 3.79 | ||
Muza Inversiones SICAV | 220.68M | 3.68 | 12.89 | 8.54 | ||
Lierde SICAV | 139.94M | 3.34 | 8.00 | 5.70 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 136.67M | 8.07 | 12.48 | 7.00 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 80.49M | 6.65 | 7.73 | 5.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét