
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.120 | 23.150 | 12.030 |
Chứng Khoán | 59.000 | 59.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.480 | 27.620 | 2.140 |
Chuyển Đổi | 2.280 | 2.280 | 0.000 |
Khác | 2.130 | 2.150 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.707 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.183 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.654 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.431 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.003 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.352 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 15.010 | 18.049 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.130 | 10.973 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.040 | 12.925 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.940 | 16.865 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.000 | 8.030 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.440 | 6.734 |
Năng lượng | 9.000 | 5.543 |
Công Nghiệp | 7.500 | 12.081 |
Bất Động Sản | 5.310 | 2.749 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.680 | 5.963 |
Tiện ích | 1.970 | 3.891 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 3.17 | 4,614.1 | -1.07% | |
Alphabet C | US02079K1079 | 2.97 | 184.80 | +0.93% | |
iShares Euro Ultrashort Bond UCITS | IE00BCRY6557 | 2.52 | 101.08 | -0.04% | |
Fidelity Funds - European Larger Companies Fund Y- | LU0318939765 | 2.51 | 24.140 | -0.41% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 2.49 | 115.09 | +0.02% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 1.92 | - | - | |
Source Bloomberg Commodity | IE00BD6FTQ80 | 1.91 | 1,843.00 | -0.18% | |
JPM US Value I (acc) USD | LU0248060658 | 1.89 | - | - | |
Amundi Euro Government Bond 7-10Y | LU1287023185 | 1.79 | 168.25 | +0.20% | |
SPDR MSCI Europe Energy UCITS | IE00BKWQ0F09 | 1.78 | 195.50 | -0.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Gestion Garantizado 6 FI | 1.94B | 1.75 | 4.48 | -0.06 | ||
Ibercaja Seleccion Renta Internacio | 1.78B | 0.07 | 4.29 | 1.31 | ||
ES0146794005 | 1.13B | 0.55 | 3.96 | - | ||
Ibercaja Tecnologico B FI | 623.75M | -4.23 | 22.46 | 12.64 | ||
Ibercaja Tecnologico A FI | 623.75M | -4.69 | 21.29 | 11.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét