
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.650 | 19.560 | 0.910 |
Chứng Khoán | 73.630 | 73.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.530 | 9.210 | 3.680 |
Chuyển Đổi | 2.150 | 2.150 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.679 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.630 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.848 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.291 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.899 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.294 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.310 | 18.049 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.890 | 10.973 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.660 | 16.865 |
Công Nghiệp | 13.650 | 12.081 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.490 | 12.925 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.850 | 5.963 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.580 | 8.030 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.630 | 6.734 |
Tiện ích | 3.240 | 3.891 |
Năng lượng | 3.230 | 5.543 |
Bất Động Sản | 1.460 | 2.749 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Caixabank Renta FIja Dólar Cartera FI | ES0138807005 | 13.93 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 12.07 | 37.370 | +0.27% | |
Brown Advisory US Sust Gr EUR SI Acc Hdg | IE00BKVBJH15 | 10.38 | - | - | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 10.19 | 38.191 | +0.56% | |
DWS Invest ESG Equity Income IC | LU2052962128 | 10.15 | - | - | |
Nordea 1 North American All Cap Fund BI EUR | LU0772957550 | 10.03 | 393.158 | +0.61% | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 9.97 | 309.430 | -0.03% | |
Wellington Glbl Quality Gr EUR S Ac | LU1076253134 | 9.53 | - | - | |
JPM Emerging Markets Equity I2 (acc) EUR | LU1814670615 | 3.87 | - | - | |
Adveo Group International SA | ES0182045312 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.26B | -3.63 | 7.30 | 6.04 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.26B | -3.30 | 8.03 | 6.78 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.2B | -1.34 | 21.31 | 15.93 | ||
ES0115663009 | 847.21M | -7.17 | 14.18 | - | ||
Caixabank Multisalud Estandar FI | 574.98M | -8.40 | -2.86 | 3.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét