
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.320 | 21.610 | 7.290 |
Chứng Khoán | 72.710 | 80.730 | 8.020 |
Trái Phiếu | 7.320 | 9.140 | 1.820 |
Chuyển Đổi | 5.630 | 5.630 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.452 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.444 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.904 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.699 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.926 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.016 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.050 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.980 | 16.785 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.770 | 11.032 |
Công Nghiệp | 12.880 | 12.429 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.370 | 12.853 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.810 | 6.685 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.750 | 7.959 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.470 | 6.111 |
Năng lượng | 3.360 | 5.514 |
Tiện ích | 2.010 | 3.887 |
Bất Động Sản | 1.540 | 2.746 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DPAM B Equities Europe Sust F Cap | BE0948492260 | 13.35 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Global Select Equity F | LU0611475780 | 12.36 | 355.750 | -0.04% | |
AB Sustainable US Thematic I USD | LU0232464908 | 8.59 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund Y-Acc-EUR | LU0346389348 | 7.77 | 181.900 | +0.94% | |
Robeco BP US Premium Equities IH € | LU0320897043 | 7.42 | - | - | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 7.34 | 23.100 | -0.60% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 7.27 | 2,421.970 | -1.59% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 5.68 | - | - | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 5.63 | 173.460 | +0.21% | |
Vontobel mtx Sust EmMkts Ldrs G EUR | LU2362693702 | 5.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 292.57M | 5.04 | 8.61 | 3.55 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 251.12M | 3.09 | 8.42 | 6.39 | ||
Muza Inversiones SICAV | 239.08M | 22.51 | 11.93 | 9.85 | ||
Lierde SICAV | 115.66M | 12.88 | 9.32 | 5.43 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 82.97M | 1.75 | 9.67 | 4.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét