
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.98 | 45.11 | 34.13 |
Chứng Khoán | 77.93 | 77.93 | 0.00 |
Trái Phiếu | 8.91 | 9.54 | 0.63 |
Chuyển Đổi | 0.08 | 0.08 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 2.08 | 2.13 | 0.05 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.65 | 16.62 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.73 | 2.42 |
Giá trên doanh thu | 1.25 | 1.83 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.50 | 10.50 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.40 | 2.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.77 | 9.70 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.38 | 18.40 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.41 | 7.12 |
Công nghệ | 11.70 | 17.91 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.58 | 10.32 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.42 | 10.35 |
Công Nghiệp | 9.53 | 13.83 |
Năng lượng | 8.25 | 4.04 |
Bất Động Sản | 6.82 | 3.96 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.64 | 4.97 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.64 | 7.24 |
Tiện ích | 2.65 | 3.04 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI World UCITS GBP Hedged (Dist) | IE00BD45YS76 | 14.22 | 1,037.00 | +0.19% | |
HSBC GIF Global Em Mkts Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 8.99 | - | - | |
iShares MSCI World GBP Hedged UCITS | IE00B42YS929 | 5.96 | 10,985.0 | +0.31% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 5.74 | 40.37 | +1.03% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 5.14 | 89.55 | -0.58% | |
HSBC GIF Economic Scale US Equity ZD | LU0151262481 | 4.82 | - | - | |
iShares MSCI Europe ex-UK UCITS | IE00B14X4N27 | 3.79 | 4,056.0 | +0.67% | |
HSBC GIF Global Real Estate Eq ZD | LU1163227900 | 3.61 | - | - | |
Stewart Investors Global Emerging Markets Leaders | GB0033874545 | 3.25 | 6.22 | -0.61% | |
HSBC MSCI Japan UCITS | IE00B5VX7566 | 3.21 | 3,330.0 | -0.73% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Portfolio Accumulation C | 3.48B | 0.90 | 9.29 | 9.31 | ||
Dynamic Portfolio Income C | 3.48B | 0.88 | 9.29 | 9.31 | ||
Portfolio Retail X Accumulation | 3.48B | 0.78 | 9.03 | 9.05 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.33B | 0.86 | 8.73 | 8.28 | ||
- Dynamic Portfolio C Income | 2.33B | 0.85 | 8.74 | 8.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét