Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.710 | 12.970 | 6.260 |
Chứng Khoán | 84.810 | 84.830 | 0.020 |
Trái Phiếu | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 8.150 | 8.160 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.209 | 17.782 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.876 | 2.856 |
Giá trên doanh thu | 1.309 | 2.026 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.349 | 11.657 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.131 | 2.105 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.190 | 10.947 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 27.110 | 4.379 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.450 | 15.464 |
Công nghệ | 11.620 | 22.061 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.250 | 14.310 |
Công Nghiệp | 8.990 | 12.104 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.160 | 10.670 |
Năng lượng | 5.630 | 4.026 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.550 | 7.260 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.540 | 8.416 |
Tiện ích | 3.030 | 2.559 |
Bất Động Sản | 1.670 | 2.805 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF | LU0055631609 | 10.22 | 39.180 | +2.30% | |
First Eagle Amundi International Fund Class IE-C S | LU0565136040 | 10.06 | 2,807.930 | -0.15% | |
BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2 | LU0075056555 | 9.98 | 68.230 | +1.40% | |
Templeton Growth (Euro) Fund A(acc)EUR | LU0114760746 | 9.97 | 22.520 | +0.09% | |
DWS Vermögensbildungsfonds I LD | DE0008476524 | 9.91 | 296.990 | +0.01% | |
SSgA SPDR S&P US Dividend Aristocrats | IE00B6YX5D40 | 9.90 | 57.39 | -0.36% | |
DWS Aktien Strategie Deutschland LC | DE0009769869 | 9.80 | 518.100 | -1.10% | |
Legg Mason CB Value A USD Dis(A) | IE0002270589 | 9.79 | - | - | |
Amundi Funds II U.S. Pioneer Fund I EUR ND | LU1883873496 | 9.60 | 27.420 | +0.15% | |
STABILITAS Silber+Weissmetalle I | LU0265804046 | 6.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 888.85M | 5.99 | 0.98 | 2.06 | ||
Aramea Rendite Plus A | 850.72M | 2.59 | -0.91 | 1.99 | ||
antea R | 523.58M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 416.61M | 3.01 | 3.64 | 3.53 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 416.61M | 2.88 | 3.10 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét