Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.660 | 15.970 | 6.310 |
Chứng Khoán | 68.630 | 68.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.250 | 13.250 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 8.330 | 8.380 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.651 | 17.985 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.529 | 3.019 |
Giá trên doanh thu | 2.261 | 2.209 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.136 | 12.321 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.210 | 2.048 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.366 | 11.286 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 19.960 | 4.125 |
Công nghệ | 16.710 | 23.548 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.720 | 16.165 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.860 | 13.486 |
Công Nghiệp | 9.640 | 11.571 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.660 | 10.466 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.950 | 7.798 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.980 | 7.652 |
Năng lượng | 4.660 | 3.635 |
Tiện ích | 3.470 | 2.720 |
Bất Động Sản | 1.390 | 2.805 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF | LU0055631609 | 11.89 | 40.230 | -0.67% | |
iShares € Ultrashort Bond UCITS EUR (Acc) | IE000RHYOR04 | 10.68 | 5.39 | 0.00% | |
First Eagle Amundi International Fund Class IE-C S | LU0565136040 | 10.42 | 3,017.560 | +0.21% | |
JPMorgan Investment Funds - Global Dividend Fund C | LU0329203144 | 10.23 | 474.350 | -0.51% | |
Amundi ETF Cash 3 Months EuroMTS Investment Grade | FR0010754200 | 10.03 | 122.95 | -0.05% | |
JPMorgan Investment Funds - Europe Select Equity F | LU0247995813 | 10.01 | 307.740 | -0.58% | |
JPMorgan Investment Funds - Global Select Equity F | LU0611475780 | 9.37 | 370.750 | -0.64% | |
Assenagon Alpha Volatility I2 | LU0575255335 | 6.61 | - | - | |
FTGF CB US Value A USD Dis(A) | IE0002270589 | 5.10 | - | - | |
DWS Vermögensbildungsfonds I LD | DE0008476524 | 5.03 | 320.000 | +0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 974.37M | 10.08 | -0.21 | 1.71 | ||
Aramea Rendite Plus A | 901.84M | 8.08 | 0.64 | 2.36 | ||
antea R | 580.28M | 11.69 | 3.29 | 4.79 | ||
DE000A2N8127 | 658.42M | 46.57 | -1.98 | - | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 433.46M | 9.77 | 7.20 | 3.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét