
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.140 | 29.560 | 24.420 |
Chứng Khoán | 43.460 | 43.510 | 0.050 |
Trái Phiếu | 41.980 | 44.430 | 2.450 |
Chuyển Đổi | 3.840 | 3.840 | 0.000 |
Khác | 5.570 | 5.580 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.790 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.564 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.160 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.435 | 8.803 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.237 | 2.573 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.894 | 12.234 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.010 | 11.035 |
Công nghệ | 15.260 | 17.779 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.950 | 12.856 |
Công Nghiệp | 11.670 | 12.432 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.520 | 16.776 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.590 | 6.109 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.430 | 6.688 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.560 | 7.962 |
Năng lượng | 4.600 | 5.515 |
Tiện ích | 3.740 | 3.888 |
Bất Động Sản | 2.680 | 2.748 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Euro Stoxx 50 | - | 9.72 | - | - | |
France (Republic Of) 0.1% | FR0012558310 | 5.42 | - | - | |
Allianz Euro Oblig Court Terme ISR I | FR0010914572 | 5.05 | 11,455.210 | +0.01% | |
Carmignac Sécurité A EUR Acc | FR0010149120 | 4.97 | 1,917.260 | +0.01% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.92 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 3.47 | 345.81 | +1.27% | |
Italy (Republic Of) 0.3% | IT0005405318 | 3.44 | - | - | |
Barings EM Local Debt B EUR UnH Acc | IE00BG36TW18 | 3.23 | - | - | |
Eni SpA 1.5 02-Feb-2026 | XS1180451657 | 3.19 | 99.820 | +0.04% | |
Iberdrola Finanzas S.A.U. 1% | XS1527758145 | 3.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Diversified FI | 104.13M | 2.57 | 4.44 | 2.27 | ||
Segunda Generacion Renta FI | 26.73M | 1.60 | 3.93 | 0.10 | ||
iNVERSiONES MOBiLiARiAS ALETHEiA | 19.75M | 4.63 | 9.87 | 5.33 | ||
VASANVA SA SICAV | 12.65M | 4.69 | 9.44 | 5.08 | ||
JENKINGS INVERSIONES | 8.35M | 1.54 | 6.73 | 5.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét