Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.170 | 23.560 | 10.390 |
Chứng Khoán | 56.440 | 56.740 | 0.300 |
Trái Phiếu | 28.780 | 40.860 | 12.080 |
Chuyển Đổi | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.850 | 2.270 | 1.420 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.896 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.263 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 1.923 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.511 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.138 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.771 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.860 | 20.589 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.040 | 15.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.160 | 12.866 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.850 | 10.686 |
Công Nghiệp | 9.120 | 11.808 |
Bất Động Sản | 8.890 | 3.929 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.860 | 7.526 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.300 | 6.783 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.920 | 5.118 |
Năng lượng | 3.060 | 4.050 |
Tiện ích | 1.930 | 3.534 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NN (L) NA Enhc Idx Sus Eq Z Cap EUR | LU2163089720 | 10.88 | - | - | |
NN L Global Sustainable Equity - Z Cap EUR | LU0555029197 | 10.12 | 24,429.530 | +1.04% | |
NN (L) Euro Fixed Income Z Cap EUR | LU0555023661 | 9.30 | - | - | |
UBS (Irl) plc - S&P 500 ESG UCITS USD A Dis | IE00BHXMHK04 | 8.34 | 39.07 | +1.22% | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI USA SRI UCITS | LU1861136247 | 6.99 | 117.95 | +1.30% | |
iShares Global Aggregate Bond ESG UCITS EUR Hedged | IE000APK27S2 | 6.55 | 4.49 | 0.00% | |
NN (L) Emerging Markets Enh Idx Sust Eq | LU1983362036 | 4.15 | - | - | |
NT UCITS FGR Dev Rl Estt Index A€ | NL0010948246 | 3.65 | - | - | |
NN L Euro Credit - Z Cap EUR | LU0555026334 | 3.60 | 7,778.140 | +0.22% | |
iShares Core MSCI Japan IMI UCITS ETF USD | IE00B4L5YX21 | 3.15 | 54.13 | +0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Star Fund capitalisation | 4.55B | 4.08 | 0.40 | 4.00 | ||
ING B Collect Portfolio Personal PD | 3.38B | 8.46 | 1.00 | 4.89 | ||
ING B Collect Portfolio Distr | 752.79M | 10.88 | 2.81 | 6.49 | ||
ING B Collect Portfolio Capit | 752.79M | 10.86 | 2.80 | 6.50 | ||
ING B Collect Portfolio Personal Po | 642.82M | 5.91 | -0.88 | 2.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét