
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.900 | 56.710 | 31.810 |
Chứng Khoán | 51.170 | 51.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.290 | 21.840 | 1.550 |
Chuyển Đổi | 1.990 | 1.990 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.620 | 1.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.303 | 15.277 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.087 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.572 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.894 | 8.742 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.277 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.463 | 12.252 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.640 | 17.052 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.260 | 16.702 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.800 | 12.741 |
Công Nghiệp | 10.600 | 12.702 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.040 | 11.154 |
Năng lượng | 8.850 | 6.038 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.670 | 7.829 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.260 | 6.655 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.980 | 6.354 |
Tiện ích | 4.110 | 3.948 |
Bất Động Sản | 1.790 | 2.751 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 8.32 | 7,544.8 | +0.08% | |
BlackRock Institutional Cash Series Euro Liquidity | IE00B3ZJFC95 | 7.04 | 106.255 | +0.02% | |
UBS (Lux) SICAV 2 LowDur EURBdSust€F | LU0417386850 | 5.75 | - | - | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 5.74 | 88.28 | +0.44% | |
Allianz Global Floating Rt Nts+RT10H2EUR | LU1859410190 | 5.08 | - | - | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 4.52 | 547.97 | -0.49% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 4.21 | 115.00 | +0.17% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 3.56 | 4,093.8 | -0.14% | |
United States Treasury Notes 1.437% | - | 3.08 | - | - | |
Xtrackers MSCI World Energy UCITS ETF 1C | IE00BM67HM91 | 2.12 | 42.36 | +0.59% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 171.21M | 6.66 | 10.46 | 8.87 | ||
RFMI Multigestion FI | 119.23M | 0.80 | 3.74 | 1.39 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 95.02M | 0.26 | 1.41 | 0.71 | ||
Global Value Selections FI | 64.85M | 1.08 | 3.30 | 1.93 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 47.11M | 1.44 | 2.64 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét