Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.340 | 29.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 70.660 | 70.660 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.297 | 58.377 |
Tiền mặt | 20.922 | 15.677 |
Chính phủ | 7.781 | 16.695 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.125% | - | 3.50 | - | - | |
American Honda Finance Corporation 6.04549% | - | 2.93 | - | - | |
Apple Inc. 2.75% | - | 2.91 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.57 | - | - | |
UBS AG New York Branch 7.95% | - | 2.21 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 5.25% | - | 2.19 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 3.25% | - | 2.19 | - | - | |
Thermo Fisher Scientific Inc 1.215% | - | 2.19 | - | - | |
General Motors Financial Company Inc 3.5% | - | 2.19 | - | - | |
Amazon.com, Inc. 3.8% | - | 2.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IndosuezST Dollar MX dist | 60.9M | 4.24 | 3.47 | - | ||
IndosuezST Dollar PX dist | 60.9M | 4.00 | 3.23 | 1.55 | ||
IndosuezST Dollar G Cap | 60.9M | 4.36 | 3.55 | 1.90 | ||
IndosuezST Dollar P Cap | 60.9M | 3.99 | 3.22 | 1.68 | ||
IndosuezST Dollar F Cap | 60.9M | 3.58 | 3.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét