
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.69 | 108.49 | 98.80 |
Chứng Khoán | 28.77 | 28.77 | 0.00 |
Trái Phiếu | 52.49 | 57.14 | 4.65 |
Chuyển Đổi | 1.68 | 1.68 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.06 | 0.06 | 0.00 |
Khác | 7.31 | 7.93 | 0.62 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.88 | 14.92 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.74 | 2.04 |
Giá trên doanh thu | 1.31 | 1.54 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.35 | 8.90 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.03 | 3.00 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.57 | 9.76 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.23 | 18.19 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.36 | 8.46 |
Bất Động Sản | 10.37 | 5.84 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.20 | 9.82 |
Công nghệ | 8.83 | 14.38 |
Năng lượng | 8.77 | 5.33 |
Công Nghiệp | 8.44 | 12.39 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.04 | 6.19 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.77 | 10.26 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.43 | 5.60 |
Tiện ích | 3.57 | 4.01 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Corporate Bond Fund Institutional Inc | GB00B3K7SR40 | 16.46 | 1.94 | -0.05% | |
HSBC GIF Global Corp Bd ZQ1 | LU1135519335 | 14.04 | - | - | |
HSBC GIF Global EM Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 8.34 | - | - | |
HSBC Global Equity Income Instl Inc | GB00BYQ2SC55 | 6.88 | - | - | |
HSBC GIF Global Hi Yld Bd ZQ1 | LU1135520697 | 6.74 | - | - | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Inc | IE00B810Q511 | 6.48 | 38.75 | +0.21% | |
HSBC GIF Global EM Bd ZQ1 | LU1135521232 | 4.91 | - | - | |
Fidelity MoneyBuilder Dividend Fund Y Inc | GB00B3LNGT95 | 4.49 | 1.33 | -0.15% | |
HSBC Sterling Corp Bd Idx Instl Inc | GB00BYV9WD02 | 4.42 | - | - | |
HSBC UCITS Cn Cntl Dev Wld Eq Inc FacA1$ | IE00BYNZT469 | 3.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Portfolio Accumulation C | 3.23B | -1.16 | 7.05 | 8.49 | ||
Dynamic Portfolio Income C | 3.23B | -1.16 | 7.06 | 8.49 | ||
Portfolio Retail X Accumulation | 3.23B | -1.26 | 6.80 | 8.23 | ||
Institutional Accumulation | 2.21B | -2.32 | 5.09 | 7.92 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.21B | -4.36 | 4.57 | 7.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét