Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.880 | 46.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.120 | 53.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.800 | 60.244 |
Tiền mặt | 32.058 | 34.929 |
Doanh Nghiệp | 16.142 | 9.845 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO000239 | 12.42 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 10% 05/12/24 | MX0MGO000078 | 9.54 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 06/03/25 | MXBIGO000VT0 | 8.08 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 06/02/25 | MXBIGO000U79 | 7.18 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 20/02/25 | MXBIGO000WI1 | 7.15 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 14/11/24 | MXBIGO000VC6 | 4.90 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 03/10/24 | MXBIGO000TL1 | 3.72 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 11/12/24 | MXBIGO000VG7 | 3.68 | - | - | |
BANCO INBURSA S.A. INSTITUCION DE BANCA MULTIPLE GRUPO FINANCIERO INBURSA 1 | MX94BI0100Y4 | 3.60 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 17/10/24 | MXBIGO000V86 | 3.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Inbumax A | 20.13B | 9.57 | 9.91 | 6.61 | ||
Inbumax B-4 | 20.13B | 9.45 | 9.78 | - | ||
Inbumax SA de CV SIID B 1 | 20.24B | 8.41 | 8.58 | 5.28 | ||
Inbumax SA de CV SIID B 3 | 20.24B | 9.28 | 9.58 | 6.28 | ||
Fondo de Dinero Inbursa A | 5.81B | 8.49 | 8.69 | 5.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét