Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.710 | 14.080 | 12.370 |
Chứng Khoán | 98.260 | 98.260 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.957 | 16.986 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.790 | 2.618 |
Giá trên doanh thu | 1.929 | 1.901 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.828 | 11.372 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.882 | 2.161 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.861 | 12.016 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.510 | 20.670 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.960 | 13.561 |
Công Nghiệp | 15.630 | 17.163 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.820 | 12.857 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.780 | 10.964 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.750 | 6.602 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.770 | 7.929 |
Tiện ích | 3.290 | 3.594 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.650 | 7.972 |
Bất Động Sản | 1.680 | 4.256 |
Năng lượng | 1.150 | 6.174 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 16.06 | 489.73 | -0.86% | |
MSCI World USD Net Total Return Future Dec 24 | DE000C6KG5R8 | 12.31 | - | - | |
Amundi MSCI World SRI Climate Net Zero Ambition PA | IE000Y77LGG9 | 10.51 | 103.89 | -0.46% | |
Xtrackers Artificial Intelligence and Big Data UCI | IE00BGV5VN51 | 9.20 | 147.94 | +0.86% | |
Invesco NASDAQ Biotech | IE00BQ70R696 | 7.62 | 46.72 | +1.99% | |
Amundi MSCI Water ESG Screened UCITS Dist | FR0010527275 | 6.41 | 66.57 | -1.41% | |
UBS Global Gender Equality UCITS Hedged A Acc EUR | IE00BDR5H073 | 5.57 | 23.07 | 0.00% | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 5.32 | 14.1740 | -0.49% | |
iShares Digital Security UCITS Acc | IE00BG0J4C88 | 5.32 | 9.04 | +0.13% | |
iShares Ageing Population Acc | IE00BYZK4669 | 5.31 | 7.91 | -0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Gestion Conservador FI | 591.82M | 3.68 | 0.54 | 0.37 | ||
Abanca Gestion Moderado FI | 137.08M | 5.30 | 1.11 | 1.14 | ||
Abanca Renta Fija Mixta FI | 73.41M | 4.07 | 1.38 | 1.05 | ||
Abanca Renta Variable EspaNa | 57.5M | 10.75 | 9.38 | 0.90 | ||
Abanca Renta Variable Mixta FI | 17.33M | 5.36 | 2.58 | 2.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét