Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.030 | 22.010 | 18.980 |
Chứng Khoán | 96.970 | 96.970 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.014 | 16.933 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.202 | 2.507 |
Giá trên doanh thu | 1.344 | 1.736 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.485 | 10.604 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.305 | 2.248 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.340 | 11.945 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.040 | 19.846 |
Công Nghiệp | 21.950 | 17.270 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.770 | 13.486 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.450 | 11.172 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.160 | 12.945 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.750 | 8.216 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.610 | 8.259 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.460 | 6.275 |
Tiện ích | 3.270 | 3.733 |
Bất Động Sản | 2.080 | 4.154 |
Năng lượng | 1.450 | 7.175 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MSCI World USD Net Total Return Future Dec 23 | DE000C53RZ12 | 18.88 | - | - | |
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 9.07 | 416.90 | +0.21% | |
UBS Global Gender Equality UCITS Hedged A Acc EUR | IE00BDR5H073 | 5.48 | 21.64 | +0.74% | |
BNP PARIBAS EASY - ECPI Global ESG Blue Economy ET | LU2194447293 | 5.42 | 16.36 | +0.99% | |
BNP Paribas Easy ECPI Circular Economy Leaders UCI | LU1953136527 | 5.27 | 19.04 | +0.37% | |
iShares Ageing Population Acc | IE00BYZK4669 | 5.13 | 7.17 | +0.35% | |
Amundi MSCI Water ESG Screened UCITS Dist | FR0010527275 | 5.12 | 68.00 | +0.77% | |
iShares Smart City Infrastructure UCITS ETF USD Ac | IE00BKTLJC87 | 5.03 | 6.87 | +0.41% | |
L&G Ecommerce Logistics UCITS | IE00BF0M6N54 | 4.87 | 14.84 | +0.34% | |
Rize Sustainable Future of Food UCITS A USD | IE00BLRPQH31 | 4.84 | 3.71 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Gestion Conservador FI | 554.02M | 0.14 | -0.51 | 0.07 | ||
Abanca Gestion Moderado FI | 144.13M | 1.22 | 0.24 | 0.93 | ||
Abanca Renta Fija Mixta FI | 64.81M | 1.25 | 0.73 | - | ||
Abanca Renta Variable Mixta FI | 16.5M | 3.53 | 3.24 | 2.70 | ||
Imantia Ibex 35 | 8.8M | 9.15 | 10.66 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét