Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.200 | 0.230 | 0.030 |
Trái Phiếu | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 99.996 | 84.654 |
Tiền mặt | 0.208 | 2.293 |
Số vị thế mua: 117
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Property and Building Corp 3.95% 30-06-29 | IL0069902125 | 1.52 | 95.34 | +0.43% | |
Property and Building Corp Ltd 6.63 24-Dec-2027 | IL0012055666 | 1.51 | 103.52 | -0.22% | |
Enlight Renewable Energy Ltd 1.5 01-Sep-2029 | IL0072002566 | 1.51 | 88.12 | -0.10% | |
Albar Mimunit Services Ltd 5.7 20-Jun-2028 | IL0011918328 | 1.51 | 101.25 | +0.06% | |
Paz Retail & Energy Ltd. 2.43% | IL0011628174 | 1.51 | - | - | |
Carasso Mot B4 | IL0011735664 | 1.51 | 95.08 | +0.31% | |
Migdal Insurance Funds Raising Ltd 4.1 31-Dec-2031 | IL0011560419 | 1.51 | 98.52 | +0.12% | |
Bazan B12 | IL0025905782 | 1.51 | 100.89 | +0.33% | |
Navitas Petroleum 6.7 30-Sep-2029 | IL0012048257 | 1.51 | 106.49 | +0.44% | |
B Communications Ltd 3.65 30-Nov-2026 | IL0011781510 | 1.51 | 98.23 | +0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IBI Money Market Exempt | 2.63B | 4.26 | 3.04 | 0.93 | ||
IBI Government Plus A and Above | 869.16M | 3.90 | 0.75 | 1.51 | ||
IBI Corporate Bonds | 435.49M | 9.34 | 3.05 | 3.93 | ||
IBI International Dollar Bond | 220.16M | 5.50 | 7.07 | 1.70 | ||
IBI Investment Grade Corporate Bond | 219.71M | 6.71 | 1.04 | 1.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét