Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.030 | 52.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.960 | 47.960 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 36.960 | 20.940 |
Doanh Nghiệp | 36.349 | 18.520 |
Chính phủ | 26.681 | 45.730 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 26.16 | - | - | |
Makam 1025 Oct 25 | IL0082410106 | 7.86 | 97.02 | +-0.01% | |
Gilad Depo B1 | - | 4.55 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 4.13 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011893984 | 3.76 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082412185 | 3.15 | - | - | |
Bank Leumi Le Israel 09-Sep-2025 | IL0012111436 | 2.73 | 1,014.65 | +0.03% | |
Pai Depos. B1 | - | 2.52 | - | - | |
Gse B1 | - | 2.25 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082411195 | 2.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.65B | 3.92 | 3.07 | 1.02 | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 933.51M | 5.45 | 1.58 | 1.67 | ||
Migdal Portfolio | 624.64M | 7.46 | 2.39 | - | ||
IL0051277098 | 593.07M | 4.73 | 0.80 | - | ||
IL0051279078 | 501.89M | 4.01 | 0.15 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét