
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Khác | 1.120 | 1.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.001 | 85.185 |
Tiền mặt | -1.117 | 2.324 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Harel Issue B18 | IL0011826661 | 3.09 | 85.40 | -0.20% | |
Clalbit Finance Ltd. 2.5% | IL0011799280 | 2.89 | - | - | |
Harel Insurance Finance and Issues Ltd 3.05 31-Dec | IL0011431306 | 2.72 | 90.41 | -0.08% | |
Menora Mivtachim Gius Hon Ltd 2.98 31-Dec-2033 | IL0011841918 | 2.39 | 91.79 | +0.01% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .2 01-Jul-2030 | IL0023103810 | 2.39 | 102.70 | -0.19% | |
Harel Insurance 3.05 31-DEC-2033 | IL0011431223 | 2.39 | 92.10 | -0.10% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company 0.47% 07-06-30 | IL0023101830 | 2.31 | 120.87 | -0.93% | |
Clalbit Finance Ltd. 2.64% | IL0011606477 | 2.16 | - | - | |
Migdal Fund B8 | IL0011829558 | 2.15 | 89.10 | -0.03% | |
Harel Insurance Investments and Financial Services | IL0058501102 | 2.09 | 87.93 | -0.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.34B | 1.83 | 3.80 | 1.24 | ||
IL0051343098 | 5.92B | 1.83 | 3.76 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 991.66M | 1.61 | 3.74 | 1.78 | ||
IL0051277098 | 625.77M | 1.32 | 3.41 | - | ||
Migdal Portfolio | 606.49M | 2.58 | 4.92 | 3.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét