Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.420 | 100.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.418 | 85.597 |
Tiền mặt | -0.214 | 2.409 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
B Communications Ltd 3.65 30-Nov-2026 | IL0011781510 | 3.10 | 98.560 | 0.00% | |
Delek Goup B37 6.75 31-Jan-2029 | IL0011928897 | 3.10 | 105.060 | 0.00% | |
Discount Manpikim Ltd 2.68 05-Dec-2030 | IL0074801635 | 3.07 | 96.900 | 0.00% | |
Poalim B100 | IL0066204889 | 3.07 | 95.49 | 0.00% | |
Alony B12 | IL0039004952 | 3.03 | 89.32 | 0.00% | |
Gav-Yam Lands Corp Ltd 2.55 30-Jun-2034 | IL0075901517 | 2.96 | 87.900 | 0.00% | |
Clalbit Finance Ltd 2.64 31-Mar-2033 | IL0011606477 | 2.87 | 88.350 | 0.00% | |
Miz Tf Issu B63 | IL0023105484 | 2.83 | 95.530 | 0.00% | |
Delek Group Ltd 3.26 31-Oct-2031 | IL0011995045 | 2.77 | 103.350 | 0.00% | |
Migdal Insurance Funds Raising 2.63 31-DEC-2030 | IL0011427858 | 2.73 | 99.650 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.77B | 3.59 | 2.97 | 0.99 | ||
IL0051343098 | 6.52B | 3.58 | - | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 880.21M | 5.05 | 1.31 | 1.66 | ||
Migdal Portfolio | 623.95M | 5.78 | 1.91 | - | ||
IL0051277098 | 582.3M | 3.04 | 0.66 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét