Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.040 | 101.330 | 101.290 |
Chứng Khoán | 43.250 | 45.000 | 1.750 |
Trái Phiếu | 46.710 | 53.630 | 6.920 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.620 | 4.960 | 0.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.257 | 16.766 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.044 | 2.566 |
Giá trên doanh thu | 2.128 | 1.873 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.083 | 10.851 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.937 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.564 | 10.947 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.310 | 20.954 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.050 | 15.798 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.240 | 12.439 |
Công Nghiệp | 11.440 | 11.789 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.800 | 6.939 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.250 | 10.766 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.250 | 7.331 |
Năng lượng | 3.400 | 3.956 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.070 | 4.997 |
Bất Động Sản | 1.770 | 3.867 |
Tiện ích | 1.410 | 3.461 |
Số vị thế mua: 66
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Sust Advtg US Eq X USD Acc | IE00BFZP7Y79 | 8.68 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 8.17 | 10.60 | +0.86% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF EUR Hedged Inc | IE00BH4G7D40 | 6.29 | 3.97 | 0.00% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 6.21 | 4.32 | +0.23% | |
BSF Sustainable Euro Corp Bd X2 EUR | LU1908247304 | 5.31 | - | - | |
BGF ESG Emerging Markets Bond X2 USD | LU1817795195 | 4.88 | - | - | |
iShares Global Govt Bond UCITS EUR Hedged (Dist) | IE00BKT6FT27 | 3.73 | 4.02 | 0.00% | |
Bgf Emerging Markets Fund X2 Eur | LU0562137082 | 3.62 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0224106442 | 3.42 | 58.990 | +0.61% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS EUR Hedged (Ac | IE00BDFK1573 | 3.15 | 4.95 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BD0NCM55 | 22.57B | 26.93 | 9.55 | - | ||
Developed World Index Sub Fund EUR | 23.64B | 27.07 | 9.66 | 11.80 | ||
Developed World Index Sub Fund InAE | 23.64B | 26.88 | 9.50 | 11.62 | ||
Developed World Index Sub Fund Inst | 23.64B | 26.88 | 9.27 | 11.52 | ||
IE00BJ023R69 | 22.57B | 19.83 | 5.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét