Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.430 | 77.400 | 69.970 |
Chứng Khoán | 38.820 | 39.120 | 0.300 |
Trái Phiếu | 50.630 | 58.680 | 8.050 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.880 | 2.960 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.480 | 16.648 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.029 | 2.420 |
Giá trên doanh thu | 1.477 | 1.719 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.704 | 10.140 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.721 | 2.471 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.553 | 10.874 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.710 | 15.128 |
Công nghệ | 17.130 | 19.745 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.030 | 12.874 |
Công Nghiệp | 11.540 | 12.217 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.070 | 11.016 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.570 | 5.258 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.570 | 7.880 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.270 | 6.704 |
Năng lượng | 4.130 | 4.264 |
Tiện ích | 2.770 | 3.377 |
Bất Động Sản | 2.210 | 3.728 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF EUR Hedged Inc | IE00BH4G7D40 | 7.04 | 4.06 | -0.06% | |
iShares Ultrashort Bond ESG UCITS ETF EUR Inc | IE00BJP26D89 | 6.94 | 5.09 | 0.00% | |
BSF Sustainable Euro Bond X2 EUR | LU1435396012 | 6.68 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0224106442 | 6.35 | 58.440 | +0.90% | |
BlackRock Advantage Europe Eq X EUR Acc | IE00BFZP8551 | 6.23 | - | - | |
BlackRock Glb HY Sust CrdtScrn XEURH Acc | IE00BHQZ3M06 | 6.14 | - | - | |
iShares $ TIPS UCITS ETF EUR Hedged (Acc) | IE00BDZVH966 | 5.07 | 5.08 | -0.04% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 4.65 | 6.39 | +0.60% | |
BGF US Dollar Bond X2 USD | LU0147419252 | 4.23 | - | - | |
BSF Sustainable Euro Corp Bd X2 EUR | LU1908247304 | 4.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Developed World Index Sub Fund EUR | 21.75B | 8.64 | 10.02 | 11.88 | ||
Developed World Index Sub Fund InAE | 21.75B | 8.58 | 9.86 | 11.70 | ||
Developed World Index Sub Fund Inst | 21.75B | 8.58 | 9.63 | 11.59 | ||
IE00BJ023R69 | 21.75B | 6.17 | 8.43 | - | ||
IE00BD0NCM55 | 21.75B | 7.95 | 12.90 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét