
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.390 | 107.310 | 102.920 |
Chứng Khoán | 48.110 | 49.330 | 1.220 |
Trái Phiếu | 43.560 | 50.160 | 6.600 |
Chuyển Đổi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 3.500 | 3.570 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.376 | 16.799 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.638 | 2.522 |
Giá trên doanh thu | 2.000 | 1.856 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.570 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.044 | 2.450 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.211 | 9.806 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.230 | 20.251 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.740 | 16.978 |
Công Nghiệp | 11.840 | 12.507 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.070 | 10.661 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.520 | 11.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.700 | 7.004 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.240 | 7.346 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.580 | 5.027 |
Năng lượng | 2.470 | 3.627 |
Bất Động Sản | 2.120 | 3.607 |
Tiện ích | 1.480 | 3.445 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Advantage US Eq X USD Acc | IE00BFZP7Y79 | 7.02 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 6.56 | 9.52 | +0.72% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF EUR Hedged Inc | IE00BH4G7D40 | 6.29 | 3.98 | 0.09% | |
iShares Ultrashort Bond ESG UCITS ETF EUR Inc | IE00BJP26D89 | 4.83 | 5.02 | 0.00% | |
iShares Global Govt Bond UCITS EUR Hedged (Dist) | IE00BKT6FT27 | 4.66 | 4.09 | +0.24% | |
BGF ESG Emerging Markets Bond X2 USD | LU1817795195 | 4.43 | - | - | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 4.41 | 4.37 | -0.16% | |
BSF Systematic World Equity X2 GBP | LU1264796118 | 4.33 | - | - | |
BlackRock Global Uncons Eq X USD Acc | IE00BK70NK35 | 4.32 | - | - | |
BlackRock Sysmc Eq Fac Pl X EUR Acc | IE00015218S5 | 4.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Developed World Index Sub Fund EUR | 25.36B | -4.27 | 11.13 | 9.69 | ||
Developed World Index Sub Fund InAE | 25.36B | -4.33 | 10.96 | 9.52 | ||
Developed World Index Sub Fund Inst | 25.36B | -4.33 | 10.96 | 9.42 | ||
IE00BJ023R69 | 25.36B | -3.75 | 9.00 | - | ||
IE00BD0NCM55 | 25.36B | -9.78 | 8.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét