
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 49.620 | 50.350 | 0.730 |
Trái Phiếu | 46.330 | 51.460 | 5.130 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.760 | 3.900 | 0.140 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.083 | 16.787 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.947 | 2.581 |
Giá trên doanh thu | 2.130 | 1.874 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.755 | 10.846 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.932 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.759 | 10.684 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.040 | 21.090 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.630 | 16.092 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.970 | 12.157 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.860 | 10.955 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.640 | 7.084 |
Công Nghiệp | 9.340 | 11.862 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.180 | 7.300 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.000 | 4.881 |
Năng lượng | 3.130 | 3.880 |
Bất Động Sản | 1.720 | 3.620 |
Tiện ích | 1.480 | 3.389 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 8.76 | 10.62 | +0.57% | |
BlackRock Sust Advtg US Eq X USD Acc | IE00BFZP7Y79 | 7.35 | - | - | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF EUR Hedged Inc | IE00BH4G7D40 | 6.19 | 4.00 | -0.25% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 6.14 | 4.33 | -0.46% | |
BSF Sustainable Euro Corp Bd X2 EUR | LU1908247304 | 5.28 | - | - | |
BGF ESG Emerging Markets Bond X2 USD | LU1817795195 | 4.54 | - | - | |
BSF Systematic ESG World Equity X2 GBP | LU1264796118 | 4.42 | - | - | |
BlackRock Sust Eq Fac Pl X EUR Acc | IE00015218S5 | 4.41 | - | - | |
BlackRock Global Uncons Eq X USD Acc | IE00BK70NK35 | 4.31 | - | - | |
iShares Global Govt Bond UCITS EUR Hedged (Dist) | IE00BKT6FT27 | 3.73 | 4.04 | -0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Developed World Index Sub Fund EUR | 24.55B | 3.08 | 12.46 | 11.58 | ||
Developed World Index Sub Fund InAE | 24.55B | 3.06 | 12.29 | 11.40 | ||
Developed World Index Sub Fund Inst | 24.55B | 3.06 | 12.06 | 11.30 | ||
IE00BJ023R69 | 24.55B | 3.39 | 8.95 | - | ||
IE00BD0NCM55 | 24.55B | 26.93 | 9.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét