Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.750 | 110.020 | 87.270 |
Trái Phiếu | 77.100 | 117.910 | 40.810 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.846 | 33.438 |
Doanh Nghiệp | 67.341 | 26.898 |
Chính phủ | -4.729 | 96.755 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.893 | 18.064 |
Phái sinh | -41.905 | 73.250 |
Số vị thế mua: 264
Số vị thế bán: 63
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 2 Year Note (CBT) June13 | - | 24.86 | - | - | |
Future on 10 Year Japanese Government Bond | - | 3.02 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.80 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 2.00 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 23 | DE000C6YTCP7 | 1.77 | - | - | |
Charter Communications Operating, LLC/Charter Communications Operating Capi | - | 1.14 | - | - | |
Capital One Financial Corporation 4.166% | - | 1.06 | - | - | |
Baxter International, Inc. 0.868% | - | 1.04 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141778 | 0.99 | - | - | |
Rothesay Life PLC 8% | XS1312953596 | 0.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BF1B9328 | 1.25B | - | - | - | ||
IE00BGSH7D66 | 1.25B | 0.48 | 3.83 | - | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M1 | 1.43B | -2.51 | -3.73 | 1.65 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M3 | 1.43B | -2.54 | -3.84 | 1.54 | ||
Mercer Medium Term Infl Lnkd M6 | 1.43B | -2.61 | -4.12 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét