
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 118.620 | 178.810 | 60.190 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 33.017 | 19.109 |
Tiền mặt | -19.477 | 22.741 |
Doanh Nghiệp | 47.483 | 54.904 |
Giấy Tờ Có Giá | 30.251 | 12.057 |
Phái sinh | -0.264 | 4.620 |
Đô thị | 0.189 | 0.189 |
Số vị thế mua: 611
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 26.85 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 13.27 | - | - | |
PIMCO US Dollar Short Maturity Source UCITS | IE00B67B7N93 | 8.00 | 100.03 | +0.04% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.35 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 1.83 | - | - | |
3 Year Australian Treasury Bond Future June 25 | - | 1.59 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5.27969% | - | 1.23 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.23969% | - | 0.97 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 5.125% | - | 0.94 | - | - | |
PIMCO US Dollar S/T Fl NAV Z USD Inc | IE00BDQZ6S97 | 0.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Income Fund Adm Inc USD | 95.82B | 3.02 | 4.94 | 3.68 | ||
Income Fund E Acc USD | 95.82B | 2.83 | 4.53 | 3.26 | ||
Income Fund E Inc USD | 95.82B | 2.86 | 4.51 | 3.27 | ||
Income Fund Institutional Acc USD | 95.82B | 3.26 | 5.47 | 4.21 | ||
Income Fund Institutional Inc USD | 95.82B | 3.24 | 5.46 | 4.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét