Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.280 | 7.970 | 2.690 |
Chứng Khoán | 58.170 | 58.170 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.510 | 36.510 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.343 | 17.215 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.115 | 2.733 |
Giá trên doanh thu | 1.782 | 1.977 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.116 | 11.323 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.528 | 2.531 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.372 | 11.480 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.350 | 20.264 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.440 | 16.319 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.900 | 12.150 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.970 | 9.748 |
Công Nghiệp | 9.580 | 10.809 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.890 | 6.830 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.480 | 7.504 |
Bất Động Sản | 4.940 | 7.218 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.750 | 3.822 |
Năng lượng | 2.870 | 4.458 |
Tiện ích | 2.830 | 3.543 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR Barclays 0-3 Year US Corporate Bond UCITS | IE00BC7GZX26 | 13.28 | 49.77 | +0.01% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 10.53 | 4,729.2 | +0.67% | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS USD (Di | IE00BF2QSQ20 | 10.26 | 2,208.50 | +0.02% | |
iShares USD Treasury Bond 20+Yr DE | IE00BSKRJZ44 | 9.62 | 3.37 | -0.65% | |
Invesco US Treasury Bond 1-3 Year UCITS | IE00BF2FNG46 | 7.36 | 36.80 | +0.55% | |
Vanguard USD EM Government Bond | IE00BZ163L38 | 7.34 | 33.58 | 0.00% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 6.15 | 24.45 | +0.04% | |
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 4.65 | 217.65 | -0.89% | |
Xtrackers MSCI USA Banks UCITS ETF 1D | IE00BDVPTJ63 | 4.01 | 2,342.84 | +0.10% | |
Invesco MSCI Europe ESG Universal Screened UCITS | IE00BJQRDL90 | 3.56 | 61.49 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prescient China Balanced A USD Acc | 167.53M | 23.71 | -1.64 | 8.56 | ||
Prescient China Balanced C USD Accu | 167.53M | 23.42 | -1.98 | 8.21 | ||
Prescient China Balanced D USD Acc | 167.53M | 23.38 | -1.98 | 7.36 | ||
IE000LA59IV2 | 96.05M | - | - | - | ||
IE00BJLPGT70 | 65.21M | - | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét