
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 42.700 | 42.700 | 0.000 |
Chứng Khoán | 24.850 | 24.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 108.120 | 108.120 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.190 | 2.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 16.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.378 |
Giá trên doanh thu | - | 1.776 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 10.040 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.648 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 9.684 |
Số vị thế mua: 969
Số vị thế bán: 109
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Note 1.75% | US912828N480 | 7.51 | - | - | |
Cdx Hy25 5y Ice | - | 4.36 | - | - | |
Cmbx.Na.Aaa.8 Sp Gst | - | 4.07 | - | - | |
IRS USD 1.50000 06/21/17-7Y CME_Receive | - | 3.99 | - | - | |
IRS AUD 3.50000 06/17/15-10Y CME_Receive | - | 3.24 | - | - | |
US Treasury Note 1.875% | US912828W556 | 3.06 | - | - | |
FNMA | US01F0306526 | 3.06 | - | - | |
CIRS USD 5.25Y MAT 2.50% 5/2017 GLM_Receive | - | 2.97 | - | - | |
US Treasury Note 2.25% | US912828V236 | 2.47 | - | - | |
Nordea Kredit Realkredit Sec | DK0002036029 | 1.92 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét