Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13 | 13 | 0 |
Chứng Khoán | 0 | 0 | 0 |
Trái Phiếu | 86 | 134 | 48 |
Chuyển Đổi | 1 | 1 | 0 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 44 | 49 |
Giấy Tờ Có Giá | 26 | 22 |
Tiền mặt | 13 | 20 |
Doanh Nghiệp | 13 | 57 |
Phái sinh | -0 | 34 |
Số vị thế mua: 301
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) 0.7% | JP1103261CC2 | 7.24 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.38% | - | 5.65 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 4.65 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.38% | - | 3.02 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 2.50 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009522815 | 2.24 | - | - | |
European Stability Mechanism 0.01% | EU000A2SB9S2 | 2.23 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0.05% | ES00000128X2 | 2.21 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 4.85% | ES00000122T3 | 2.20 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2% | - | 2.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BF4KN238 | 1.34B | - | - | - | ||
IE00BF2ZWM35 | 1.13B | 4.08 | 1.28 | 0.96 | ||
IE00BFX15874 | 1.13B | -5.70 | -1.02 | - | ||
IE00BF2ZWL28 | 581.72M | 3.34 | 0.74 | 0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét