Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.990 | 3.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.720 | 95.720 | 0.000 |
Khác | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 50.955 | 36.647 |
Doanh Nghiệp | 44.767 | 54.435 |
Tiền mặt | 3.993 | 7.581 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
07.18 Goi 14082033 | IN0020230085 | 17.85 | - | - | |
7.10%Goi 08/04/2034 | IN0020240019 | 7.11 | - | - | |
Export-Import Bank of India 7.4% | INE514E08GC2 | 6.29 | - | - | |
National Housing Bank | INE557F08FP2 | 6.01 | - | - | |
Bajaj Housing Finance Ltd. 7.78% | INE377Y07425 | 5.71 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DX0 | 3.43 | - | - | |
Indian Railway Finance Corporation Limited | INE053F08304 | 2.67 | - | - | |
Tata Capital Financial Services Limited | INE306N07NK5 | 1.79 | - | - | |
Bajaj Housing Finance Limited | INE377Y07375 | 1.64 | - | - | |
Grasim Industries Limited | INE047A08208 | 1.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IDFC Corporate Bond Direct Growth | 136.84B | 6.26 | 5.67 | - | ||
IDFC Corporate Bond Reg Div Payout | 136.84B | 12.24 | 9.96 | - | ||
IDFC Corporate Bond Dir Div Payout | 136.84B | 12.74 | 10.57 | - | ||
IDFC CBF_Reg_Quarterly Div Payout | 136.84B | 5.91 | 5.28 | - | ||
IDFC CBF_Dir_Quarterly Div Payout | 136.84B | 6.16 | 5.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét