
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.480 | 50.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 49.460 | 49.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 50.480 | 48.036 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.060 | 0.859 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 38.47 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 155TH ISSUANCE | - | 1.93 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 111TH ISSUANCE | - | 1.41 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2025 CD 181TH ISSUANCE | - | 1.19 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 32 | - | 1.19 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2025 CD 154TH ISSUANCE | - | 1.11 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 31 | - | 1.11 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 14TH ISSUANCE | - | 1.11 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2025 CD 11 | - | 1.04 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 244TH ISSUANCE | - | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 116.79B | 0.92 | 1.61 | 2.45 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 35.53B | 0.84 | 1.52 | 2.40 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 21.25B | 0.97 | 1.72 | 2.43 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 21.25B | 1.16 | 1.97 | 2.70 | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt A | 17.98B | 0.96 | 1.66 | 2.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét