
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.350 | 48.350 | 0.000 |
Khác | 51.650 | 51.650 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 31.55 | - | - | |
BANK OF SUZHOU CO., LTD. 2024 CD311 | - | 1.81 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD294 | - | 1.81 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 81TH ISSUANCE | - | 1.81 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2024 CD 105TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 154TH ISSUANCE | - | 1.80 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD370 | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD269 | - | 1.80 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. | - | 1.44 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2022 3 | - | 1.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 139.76B | 0.32 | 1.70 | 2.57 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 120.54B | 0.32 | 1.69 | 2.59 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 38.48B | 0.28 | 1.63 | 2.54 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 34.62B | 0.32 | 1.80 | 2.54 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 34.62B | 0.38 | 2.06 | 2.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét