
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.420 | 48.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Khác | 50.620 | 50.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.416 | 48.036 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.968 | 0.859 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 24.62 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2025 CD 20TH ISSUANCE | - | 3.81 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2025 CD 181TH ISSUANCE | - | 3.81 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2025 CD 176TH ISSUANCE | - | 2.86 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2025 CD 163TH ISSUANCE | - | 1.91 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 137TH ISSUANCE | - | 1.90 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 205TH ISSUANCE | - | 1.90 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2025 CD 38 | - | 1.90 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 149TH ISSUANCE | - | 1.90 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 72TH ISSUANCE | - | 1.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 134.17B | 0.91 | 1.61 | 2.44 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 116.79B | 0.92 | 1.61 | 2.45 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 35.53B | 0.84 | 1.52 | 2.40 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 21.25B | 0.97 | 1.72 | 2.43 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 21.25B | 1.16 | 1.97 | 2.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét