Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 62.800 | 62.800 | 0.000 |
Khác | 37.200 | 37.200 | 0.000 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 27.41 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 166TH ISSUANCE | - | 8.25 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 179TH ISSUANCE | - | 6.07 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 78TH ISSUANCE | - | 4.85 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CD 205TH ISSUANCE | - | 3.16 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 187TH ISSUANCE | - | 2.43 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 145TH ISSUANCE | - | 2.43 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 172TH ISSUANCE | - | 1.94 | - | - | |
CHINA RAILWAY CAPITAL GONGXIN NO.3 ABS SERIES 6 TRANCH A | - | 1.74 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 183TH ISSUANCE | - | 1.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 134.28B | 1.38 | 1.79 | 2.66 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 112.25B | 1.37 | 1.79 | 2.71 | ||
ICBC Credit Suisse Money Market | 38.8B | 1.37 | 1.75 | 2.67 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 26.85B | 1.51 | 1.89 | 2.67 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 26.85B | 1.72 | 2.15 | 2.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét