
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.580 | 47.580 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Khác | 52.150 | 52.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 47.578 | 48.310 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.261 | 0.721 |
Doanh Nghiệp | 0.013 | 4.815 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 30.02 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD130 | - | 2.58 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD269 | - | 2.58 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD387 | - | 2.32 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 168 | - | 1.80 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD 157TH ISSUANCE | - | 1.55 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2024 CD91 | - | 1.53 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD122 | - | 1.29 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD163 | - | 1.29 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD 180TH ISSUANCE | - | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ICBCCS Tianyi Express Money Market | 139.76B | 0.32 | 1.70 | 2.57 | ||
ICBCCS Cash Express MMkt Fd | 120.54B | 0.32 | 1.69 | 2.59 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market A | 34.62B | 0.32 | 1.80 | 2.54 | ||
ICBCCS XinJin Bao Money Market B | 34.62B | 0.38 | 2.06 | 2.83 | ||
ICBC Credit Fortune Express MMkt A | 15.76B | 0.34 | 1.72 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét