Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.000 | 4.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.000 | 96.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.587 | 36.212 |
Tiền mặt | 4.002 | 33.294 |
Chính phủ | 0.411 | 46.375 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Bank AG 1% | DE000DL19VR6 | 3.50 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 1.13% | XS2055190172 | 3.14 | - | - | |
Santander Is Tf 2,5% Mz25 Sub Tier2 Eur | XS1201001572 | 3.02 | 97.50 | 0.00% | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.72% | XS2719281227 | 2.63 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 1.63% | XS2021993212 | 2.47 | - | - | |
ACS Actividades De Construccion Y Servicios S.A. 1.38% | XS2189592616 | 2.45 | - | - | |
Informa PLC 2.13% | XS2240507801 | 2.10 | - | - | |
Virgin Money UK PLC 2.88% | XS2126084750 | 2.09 | - | - | |
Blackstone Property Partners Europe Holdings S.a r.l 2.2% | XS1851268893 | 2.01 | - | - | |
Wintershall Dea Finance B.V. 0.84% | XS2054209833 | 1.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Seleccion Renta Internacio | 1.82B | 2.79 | 0.34 | 1.61 | ||
Ibercaja Gestion Garantizado 6 FI | 1.73B | 0.87 | -2.16 | -0.42 | ||
ES0146794005 | 1.05B | 2.13 | 0.00 | - | ||
Ibercaja Mixto Flexible 15 A FI | 961.94M | 2.74 | 1.19 | 1.41 | ||
Ibercaja Mixto Flexible 15 B FI | 961.94M | 2.96 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét