Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.39 | 13.64 | 10.25 |
Chứng Khoán | 96.61 | 96.61 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.77 | 11.35 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.39 | 1.52 |
Giá trên doanh thu | 1.83 | 1.90 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 11.42 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.59 | 3.16 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.89 | 9.97 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan | US46625H1005 | 6.58 | 239.56 | +0.11% | |
Euro Stoxx 600 Banks June14 | - | 5.94 | - | - | |
Visa A | US92826C8394 | 5.18 | 309.85 | -0.15% | |
Mastercard | US57636Q1040 | 5.17 | 529.17 | -0.18% | |
Stoxx Europe 600 Insurance Future June 24 | DE000C758YP9 | 4.30 | - | - | |
ING Groep | NL0011821202 | 3.97 | 14.74 | -0.73% | |
Bank of America | US0605051046 | 3.58 | 45.86 | -0.48% | |
Wells Fargo&Co | US9497461015 | 3.53 | 72.60 | +0.06% | |
American Express | US0258161092 | 3.22 | 288.51 | -1.52% | |
AXA | FR0000120628 | 3.21 | 33.39 | +0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Seleccion Renta Internacio | 1.83B | 6.06 | 0.68 | 1.64 | ||
Ibercaja Gestion Garantizado 6 FI | 1.8B | 4.34 | -1.11 | -0.06 | ||
Ibercaja Gestion Garantizado 5 FI | 1.44B | 3.73 | -0.36 | 0.19 | ||
ES0146794005 | 1.12B | 5.28 | 0.53 | - | ||
Ibercaja Tecnologico B FI | 665.01M | 31.23 | 10.78 | 13.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét