
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.610 | 1.610 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 94.970 | 94.970 | 0.000 |
Khác | 3.190 | 3.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.581 | 21.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.890 | 1.778 |
Giá trên doanh thu | 1.417 | 2.665 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.810 | 8.755 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.303 | 1.278 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.265 | 16.506 |
Số vị thế mua: 173
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Alibaba Group Holding Ltd. 0.5% | - | 3.85 | - | - | |
Dws Deutsche Gbl L | IE00BZ3FDF20 | 3.19 | - | - | |
Deutsche Post AG 0.05% | DE000A2G87D4 | 3.07 | - | - | |
Ping An Insurance (Group) Company of China Ltd. 0.875% | XS2859746237 | 2.32 | - | - | |
Uber Technologies Inc 0.875% | - | 1.72 | - | - | |
Groupe Bruxelles Lambert SA 2.125% | BE6339419812 | 1.47 | - | - | |
Coinbase Global Inc 0.25% | - | 1.39 | - | - | |
PG&E Corporation 4.25% | - | 1.35 | - | - | |
JD.com Inc. 0.25% | - | 1.33 | - | - | |
Duke Energy Corp 4.125% | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Floating Rate Notes LC | 10.52B | 0.77 | 3.08 | 0.83 | ||
I Euro High Yield Corporates FC | 2.83B | 0.72 | 4.24 | 3.77 | ||
I Euro High Yield Corporates FD | 2.83B | 0.72 | 4.24 | 3.76 | ||
I Euro High Yield Corporates LC | 2.83B | 0.61 | 3.77 | 3.30 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp RD | 2.83B | 0.80 | 4.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét