
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.510 | 6.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.470 | 4.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 83.130 | 83.130 | 0.000 |
Khác | 5.890 | 5.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.130 | 85.505 |
Tiền mặt | 6.512 | 4.025 |
Chính phủ | 4.467 | 5.324 |
Số vị thế mua: 90
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANDONG HUMON SMELTING CO., LTD. BOND | - | 4.51 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 21 | - | 4.47 | - | - | |
NINGBO XUSHENG GROUP CO., LTD. BOND | - | 2.63 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.59 | - | - | |
IKD CO., LTD. BOND | - | 2.28 | - | - | |
ZHUHAI COSMX BATTERY CO., LTD. BOND | - | 2.26 | - | - | |
SHANGHAI BAOLONG AUTOMOTIVE CORPORATION BOND | - | 2.11 | - | - | |
SHENZHEN KEDALI INDUSTRY CO., LTD. BOND | - | 1.96 | - | - | |
LIZHONG SITONG LIGHT ALLOYS GROUP CO., LTD. BOND | - | 1.84 | - | - | |
JINKO SOLAR CO., LTD. BOND | - | 1.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hwabao WPAM Cash Box Money Market B | 90.14B | 1.05 | 1.76 | 2.54 | ||
Hwabao WP Cash Box Money Market E | 90.14B | 1.05 | 1.76 | 2.54 | ||
Hwabao WP Cash Box Money Market A | 90.14B | 0.87 | 1.52 | 2.29 | ||
Hwabao WP Listed MMKt A | 87.02B | 0.86 | 1.46 | 2.22 | ||
Hwabao WP Listed MMKt B | 87.02B | 1.04 | 1.70 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét