Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.270 | 62.320 | 54.050 |
Trái Phiếu | 91.330 | 96.950 | 5.620 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.642 | 25.641 |
Doanh Nghiệp | 38.719 | 41.080 |
Giấy Tờ Có Giá | 31.918 | 33.420 |
Tiền mặt | -32.376 | 12.633 |
Số vị thế mua: 220
Số vị thế bán: 65
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 14.80 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 7.95 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.625% | - | 4.18 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 4.08 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.75% | - | 3.75 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 3.53 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2% | - | 3.27 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 3.19 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 3.01 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 2.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Funds Global Emerging Markets Loczg | 1.74B | -0.66 | 1.45 | 0.51 | ||
Funds Global Emerging Markets Locdg | 1.74B | -1.27 | 0.73 | -0.17 | ||
Funds Global Emerging Markets Locxg | 1.74B | -1.19 | 0.85 | -0.03 | ||
Funds Global Emerging Markets Locag | 1.74B | 3.74 | 1.40 | 0.38 | ||
HGlobal EM Local Debt BDGBPg | 1.74B | -1.04 | 1.98 | 1.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét