
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.650 | 38.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.830 | 2.830 | 0.000 |
Khác | 58.530 | 58.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 38.646 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.285 | 4.815 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.541 | 0.721 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 20.59 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD428 | - | 6.06 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 6 | - | 2.28 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD117 | - | 1.79 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD142 | - | 1.79 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 82TH ISSUANCE | - | 1.61 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD415 | - | 1.43 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD406 | - | 1.43 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD418 | - | 1.41 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD 134 | - | 1.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Huafu Money Market Fund B | 5.7B | 0.55 | 1.61 | 2.41 | ||
XINGYIN Money Market Fund A | 5.7B | 0.45 | 1.37 | 2.20 | ||
Huafu Ruiyi Pure Bd | 3.7B | 0.29 | 3.58 | - | ||
Huafu Income Enhanced Bd | 229.13M | 3.81 | 4.39 | - | ||
Huafu Cash Income MMKt | 140.09M | 0.51 | 1.60 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét