Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.480 | 30.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 69.360 | 69.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 30.476 | 57.093 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.168 | 0.530 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2023 CD 501TH ISSUANCE | - | 6.96 | - | - | |
Cash | - | 4.89 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2023 CD 257TH ISSUANCE | - | 3.56 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2023 CD 160TH ISSUANCE | - | 2.09 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2023 CD 165TH ISSUANCE | - | 2.09 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2023 CD 225TH ISSUANCE | - | 2.09 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2023 CD 174TH ISSUANCE | - | 2.09 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2023 CD 364TH ISSUANCE | - | 2.09 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2023 CD 314TH ISSUANCE | - | 2.08 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 229 | - | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Huafu Ruiyi Pure Bd | 3.67B | 1.66 | 4.38 | - | ||
Huafu CL Semi Annual Interval Bd | 2.45B | 1.37 | 5.14 | - | ||
Huafu Rising Sun Bd | 518.28M | 1.20 | 3.71 | - | ||
Huafu Income Enhanced Bd | 432.64M | 0.30 | 3.09 | - | ||
Huafu Cash Income MMKt | 337.1M | 0.70 | 1.51 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét