
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 19.63 | 25.07 | 5.44 |
Trái Phiếu | 81.15 | 89.68 | 8.53 |
Chuyển Đổi | 0.27 | 0.27 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.12 | 0.12 | 0.00 |
Khác | 7.77 | 9.54 | 1.77 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.95 | 14.64 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.53 | 1.87 |
Giá trên doanh thu | 1.92 | 1.37 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.51 | 10.49 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.37 | 3.55 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.01 | 9.16 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.95 | 17.00 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.07 | 22.63 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.03 | 10.12 |
Công Nghiệp | 10.79 | 11.46 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.37 | 9.40 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.83 | 9.86 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.94 | 10.47 |
Bất Động Sản | 4.76 | 8.61 |
Năng lượng | 4.72 | 5.17 |
Tiện ích | 4.49 | 3.85 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.06 | 5.59 |
Số vị thế mua: 300
Số vị thế bán: 91
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global Corp Bd ZQ1 | LU1135519335 | 20.17 | - | - | |
HSBC GIF Global Govt Bd ZQ1 | LU1135519921 | 13.51 | - | - | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 5.52 | - | - | |
Icf Long Gilt Future Mar 2025 | GB00M2557897 | 5.19 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 5.03 | - | - | |
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 4.98 | - | - | |
HSBC GIF Global Infl Lnkd Bd ZQ1 | LU1236619406 | 3.80 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds Global Asset Backed | LU0899571920 | 3.80 | 184.849 | +0.01% | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Mar 25 | - | 3.20 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds Multi Asset Style F | LU1449948840 | 3.06 | 12.385 | +0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Retail Acc | 15.47B | 3.87 | 15.33 | 15.39 | ||
HSBC American Index Fund Retail Inc | 15.47B | 26.83 | 11.70 | 15.15 | ||
HSFund Institutional Accumulation | 15.47B | -8.34 | 8.48 | 13.52 | ||
HSBC American Index Fund Accumulati | 15.47B | -11.42 | 8.20 | 13.42 | ||
HSBC American Index Fund Income C | 15.47B | -11.41 | 8.20 | 13.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét