
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.950 | 39.920 | 36.970 |
Chứng Khoán | 59.460 | 60.960 | 1.500 |
Trái Phiếu | 36.740 | 37.000 | 0.260 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.470 | 0.680 | 0.210 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.245 | 16.941 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.225 | 2.604 |
Giá trên doanh thu | 1.635 | 1.886 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.495 | 10.917 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.772 | 2.405 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.396 | 10.554 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.780 | 16.085 |
Công nghệ | 16.620 | 21.112 |
Công Nghiệp | 13.330 | 11.893 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.940 | 12.164 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.210 | 11.010 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.330 | 7.198 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.000 | 7.068 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.390 | 4.886 |
Năng lượng | 4.060 | 3.883 |
Tiện ích | 2.370 | 3.311 |
Bất Động Sản | 1.970 | 3.578 |
Số vị thế mua: 134
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Global Corporate Bond ETF ZCHEUR | IE00BGMG1V57 | 6.72 | - | - | |
iShares EUR Corp Bond ex-Financials GBP | IE00B4L5ZG21 | 6.30 | 90.87 | -0.41% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 4 | LU0643975591 | 5.47 | 168.91 | +0.20% | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 5.21 | 836.20 | +0.58% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 5.19 | 2,834.0 | +0.46% | |
HSBC Global Government Bond ETFZCHEUR | IE00BGMG1W64 | 4.91 | - | - | |
HSBC Euro Credit Non-Financial Bd ZD | DE000A2QK8L1 | 4.76 | - | - | |
HSBC Euro Credit Subordinated Bd ZD | DE000A2QK8K3 | 4.64 | - | - | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS ETF USD | IE00BD1F4L37 | 4.10 | 1,099.75 | +0.07% | |
x-trackers Swiss Large DR 1D | LU0274221281 | 3.76 | 136.24 | +1.32% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
APO Forte INKA | 387.53M | 14.42 | 0.62 | 4.02 | ||
APO Mezzo INKA | 318.77M | 10.36 | 0.90 | 2.67 | ||
HSBC Trinkaus AlphaScreen | 146.25M | 14.91 | 5.80 | 4.61 | ||
HSBC Trinkaus Strategie Dynamik | 133.55M | 4.91 | 5.81 | 3.99 | ||
DuoPlus | 88.17M | 3.38 | -1.40 | -2.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét