
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.490 | 148.780 | 139.290 |
Chứng Khoán | 36.910 | 36.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.260 | 45.190 | 1.930 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 9.780 | 9.990 | 0.210 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.953 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.568 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 1.268 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.311 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.076 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.965 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.680 | 16.445 |
Công nghệ | 13.560 | 19.035 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.390 | 6.978 |
Bất Động Sản | 11.310 | 2.831 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.240 | 11.951 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.770 | 7.525 |
Năng lượng | 7.050 | 4.895 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.980 | 11.848 |
Công Nghiệp | 6.220 | 12.290 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.610 | 7.481 |
Tiện ích | 1.200 | 3.183 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global Equity Dividend ZQ1 | LU1251116882 | 17.82 | - | - | |
Artemis Global Income Fund I Inc | GB00B5N99561 | 16.82 | 1.64 | -0.26% | |
HSBC GIF Global High Income Bond ZQ1 | LU1236619315 | 14.99 | - | - | |
HSBC GIF Global Em Mkts Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 11.09 | - | - | |
HSBC GIF Global High Yield Bond ZQ1 | LU1135520697 | 9.90 | - | - | |
HSBC UCITS Cn Cntl Dev Wld Eq Inc FacA0$ | IE00BYNZT352 | 4.26 | - | - | |
HSBC GIF Global Emerg Mkts Bd ZQ1 | LU1135521232 | 4.23 | - | - | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 3.88 | 93.41 | -0.12% | |
HSBC GIF Global Real Estate Eq ZQ1 | LU1163228031 | 2.99 | - | - | |
HICL Infrastructure Company Ord | GB00B0T4LH64 | 2.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Indian Eq ADHKD | 1.26B | -0.91 | 8.82 | 6.67 | ||
HChinese Equity Class ADHKDu | 735.32M | 8.44 | -1.24 | -0.31 | ||
HSBC AsiaPacXJap EqHiDiv AM2HKD USD | 324.85M | 0.53 | 2.02 | 3.94 | ||
HAsia ex Japan Equity Smaller Cadhu | 290.91M | -6.05 | 0.26 | 2.58 | ||
Global Equity Index Fund Class WD | 2.24B | -7.31 | 12.46 | 12.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét