Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.790 | 27.790 | 14.000 |
Trái Phiếu | 80.650 | 87.000 | 6.350 |
Chuyển Đổi | 5.560 | 5.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.278 | 78.290 |
Tiền mặt | 11.916 | 12.769 |
Chính phủ | -0.757 | 12.009 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 1.75 30-May-2024 | IT0005499311 | 3.28 | 99.949 | +0.00% | |
European Union 2.75 05-Oct-2026 | EU000A3K4D82 | 2.11 | 99.400 | +0.10% | |
TotalEnergies SE 2.625% | XS1195202822 | 2.08 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128227743 | 1.87 | - | - | |
RTE Reseau de transport d'electricite 3.75% | FR001400J150 | 1.45 | - | - | |
L'Oreal S.A. 3.375% | FR001400M6L3 | 1.45 | - | - | |
Autoroutes Du Sud De La France (ASF) 3.25% | FR001400F8Z8 | 1.36 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 4% | IT0005585051 | 1.35 | - | - | |
ESB Finance Designated Activity Co. 4% | XS2550909415 | 1.31 | - | - | |
Nordea Bank ABP 0.625% | XS2343459074 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HGlobal High Income Bond ICh | 853.29M | -0.10 | -2.53 | 2.35 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD HKD | 853.29M | -0.32 | -3.19 | 1.66 | ||
Funds Global Emerging Markets Bondh | 838.92M | 0.79 | -3.33 | 1.57 | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC HKD | 427.81M | -0.56 | -2.56 | - | ||
HSBC Euro Credit Bond S19C HKD | 427.81M | -0.65 | -2.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét