
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.120 | 113.720 | 13.600 |
Chuyển Đổi | 2.750 | 2.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.455 | 76.854 |
Tiền mặt | -2.876 | 12.471 |
Chính phủ | 18.434 | 12.012 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 18.92 | - | - | |
Netherlands 2.5 15-Jan-2030 | NL0015001DQ7 | 3.55 | 101.640 | +0.18% | |
Nordea Bank ABP 4.125% | XS2828791074 | 2.03 | - | - | |
EnBW Energie Baden-Wurttemberg AG 1.875% | XS2196328608 | 1.74 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 1.69 | - | - | |
Sse PLC 4% | XS2675685700 | 1.60 | - | - | |
Dell Bank International DAC 3.625% | XS2843262887 | 1.57 | - | - | |
RCI Banque S.A. 4.75% | FR001400Y5Z1 | 1.54 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 3.375% | XS2820460751 | 1.54 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 3.8% | IT0005631921 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Funds Global Emerging Markets Bondh | 1.46B | 9.28 | -0.26 | 2.19 | ||
HGlobal High Income Bond ICh | 794.47M | 2.31 | 3.82 | 2.72 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD HKD | 794.47M | 2.10 | 3.13 | 2.03 | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC HKD | 461.11M | 1.31 | 2.48 | 1.35 | ||
HSBC Euro Credit Bond S19C HKD | 461.11M | 1.22 | 2.21 | 1.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét