Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.190 | 29.480 | 28.290 |
Trái Phiếu | 90.280 | 99.160 | 8.880 |
Chuyển Đổi | 8.520 | 8.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 80.293 | 78.736 |
Tiền mặt | -0.647 | 12.379 |
Chính phủ | 11.831 | 11.807 |
Số vị thế mua: 107
Số vị thế bán: 40
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 12.26 | - | - | |
Spain 2.8 31-May-2026 | ES0000012L29 | 2.54 | 100.576 | +0.00% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 2.40 | - | - | |
Nordea Bank ABP 4.125% | XS2828791074 | 2.11 | - | - | |
Caixabank S.A. 4.375% | XS2875107307 | 2.09 | - | - | |
Barclays PLC 4.973% | XS2831195644 | 1.90 | - | - | |
LVMH Moet Hennessy Vuitton SE 3.5% | FR001400KJO0 | 1.89 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379452 | 1.84 | - | - | |
Dell Bank International DAC 3.625% | XS2843262887 | 1.63 | - | - | |
Elis SA 3.75% | FR001400OP33 | 1.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HGlobal High Income Bond ICh | 949.04M | 6.43 | -0.36 | 2.72 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD HKD | 949.04M | 5.79 | -1.03 | 2.03 | ||
Funds Global Emerging Markets Bondh | 948.85M | 9.28 | -0.26 | 2.19 | ||
HSBC Euro Credit Bond S19C HKD | 445.12M | 5.20 | -0.80 | - | ||
HSBC Euro Credit Bond ZC HKD | 445.12M | 5.45 | -0.53 | 1.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét